Results for tất cả các sự kiện translation from English to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

English

Vietnamese

Info

English

tất cả các sự kiện

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

tôi yêu tất cả các em

Vietnamese

tôi yêu tất cả các em

Last Update: 2021-04-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

xem tất cả

Vietnamese

xem tất cả

Last Update: 2024-02-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

xin lỗi mày tất cả

Vietnamese

tao phiền lắm à

Last Update: 2020-01-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

thời gian sẽ là tất cả

Vietnamese

Last Update: 2021-06-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

sổ cái tài khoản (tất cả các tài khoản)

Vietnamese

accounts ledger

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

tất cả chỉ codn là kỉ niệm

Vietnamese

Last Update: 2021-06-25
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

thời gian sẽ chứng minh tất cả

Vietnamese

Last Update: 2023-05-19
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

sổ cái tài khoản (lên cho tất cả các tài khoản)

Vietnamese

ledger (all accounts)

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

sổ chi tiết tài khoản (lên cho tất cả các tài khoản)

Vietnamese

account activity (all accounts)

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

sổ cái tài khoản (lên cho tất cả các tài khoản) - qĐ15

Vietnamese

15

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

tất cả món này vô 1 menu ngày nào cũng có chứ

Vietnamese

cái này cho giao đi hả bro

Last Update: 2023-04-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

tất cả mọi chuyện đến cuối cùng đều sẽ tốt đẹp.

Vietnamese

Last Update: 2021-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

hoạt động khách hàng (đối với tất cả khách hàng )

Vietnamese

customer activity (for all customers)

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

tất cả các thông tin về kích thước, chất liệu đều có trên website của bạn phải không?

Vietnamese

cảm ơn video và hình ảnh từ bạn, bạn có thể không đăng nó lên các trang thương mại điện tử không, tôi muốn đó là video độc quyền

Last Update: 2024-09-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

tổng quan sở nhập tịch và di trú hoa kỳ có thẩm quyền giải quyết tất cả đơn i-526, i829

Vietnamese

general. uscis has sole and exclusive authority to adjudicate all i-526 petitions, i-829

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

những điều trên là tất cả những gì tôi muốn nói với ông. ở nơi đây, mỗi ngày, tôi mong nhận được tin tốt từ ông.

Vietnamese

these are what i want to say to you. i look forward to receving good news from you everyday.

Last Update: 2019-02-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

tôi đã nghe rất nhiều thể loại nhạc như pop, r&b, jazz, classical, rock,... và dường như tôi đều thích tất cả các thể loại ấy nhưng có lẽ thể loại tôi nghe nhiều nhất là pop và

Vietnamese

c/tôi đã nghe rất nhiều thể loại nhạc như pop, r

Last Update: 2023-11-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

English

trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, thời gian thực hiện hợp đồng sẽ được kéo dài bằng thời gian mà bên bị ảnh hưởng không thể thực hiện các quyền, nghĩa vụ của mình do sự kiện bất khả kháng.

Vietnamese

in the event of case of force majeure, the validity of agreement shall be extented with the period that the influenced party fails to perform rights and obligation as a result of force majeure.

Last Update: 2019-03-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

“trường hợp bất khả kháng” là sự kiện xảy ra khách quan và nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, có ảnh hưởng, tác động trực tiếp đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của các bên như động đất,sóng thần, cháy nổ, chiến tranh hoặc có nguy cơ xảy ra chiến tranh, đình công, bạo loạn, sự thiếu hụt nhân lực, nguyên vật liệu, phương tiện vận chuyển nhà cung ứng đến bên bán, thay đổi chính sách giá của nhà sản xuất, chính sách thuế của chính phủ... và các thảm họa khác được coi là sự kiện bất khả kháng, hoặc sự thay đổi về chính sách, đường lối, pháp luật dẫn đến sự ngăn cấm, cản trở, hạn chế của cơ quan có thẩm quyền của việt nam đối với hoạt động, kinh doanh của mỗi bên.

Vietnamese

“case of force majeure” is objective and unprejudiced and is out of control by both parties. it causes direct impact on rights and obligations of the both parties through earthquake, tidal wave, explosion, war, strike, shortage of human resource or material, transport vehicle of the supplier, change of price policy by the manufacturer, tax policy by the government, etc. and other types of natural disaster which is considered as case of force majeure, or change of policy, lines and policies and law that causes obstruction by agencies or competent authorities in vietnam against business operation by both parties.

Last Update: 2019-03-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,043,606,548 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK