From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
there are many things to remember
Đồng nghiệp của tôi đã ra đó vào đầu tuần. tôi là người cuối cùng với chuyến bay cuối cùng từ sài gòn ra buôn ma thuột vào chiều thứ 6
Last Update: 2020-06-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i wanna stay. there are many things waiting for me to do
tui phải ở lại vì tui còn việc phải làm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
there are many things i want to ask you.
tôi có rất nhiều chuyện muốn hỏi ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
there's always more for me to learn.
luôn có những điều mới mẻ cho tôi học hỏi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
there are many things that are taken for granted
có nhiều thứ được xem như lẽ tự nhiên
Last Update: 2016-05-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
there are things in the world that were never meant for me to have...
có nhiều điều trên thế giới sẽ không bao giờ đến với em...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
there are many things i have done against her will.
tôi đã làm rất nhiều việc trái ý cô ấy.
Last Update: 2013-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but it's a motivation for me to learn english
mà nó là động lực để tôi học tiếng anh
Last Update: 2022-03-07
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
there are many things in this world your father doesn't know. let this be one of them.
có nhiều thứ trên thế giới mà cha em không biết chúng mình sẽ là 1 trong số đó nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- what a terrible thing for me to do.
tôi đã làm một việc vô cùng kinh khủng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i think that would be... a very unprofessional thing for me to do in my business.
anh nghĩ sao về chuyện đó? tôi nghĩ chuyện đó thật... thiếu chuyên nghiệp đối với tôi trong ngành này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i reckon the best thing for me to do is to go away.
anh thấy điều tốt nhất cho anh là nên ra đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
that leaves only one thing for me to do to guarantee my survival.
nên chỉ có 1 việc sẽ có thể giúp tôi sống sót.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
so the honest thing for me to do is just call the whole thing off.
cho nên điều hay nhất với tôi là nên dừng ngay việc này lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
the best thing for me to do is hand you the boxes one at a time, don't you think?
tôi nghĩ tốt nhất là tôi đưa cho cậu mỗi lần một hộp, cậu nghĩ sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i want to be a programmer. there are many reasons, but the most important one is that i love to play video games. video games are no longer for me to be entertaining, it has become something special and i want to know how it works and how it is created. that is the reason.
tôi muốn trở thành một lập trình viên. có rất nhiều lí do nhưng cái quan trọng nhất đó chính là tôi rất thích chơi trò chơi điện tử. trò chơi điện tử đối với tôi không còn là giải trí, nó đã trở thành một thứ gì đó đặc biệt và tôi muốn biết nó được hoạt động và tạo ra như thế nào. Đó là lý do.
Last Update: 2020-08-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: