Results for trưởng translation from English to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

bộ trưởng:

Vietnamese

minister:

Last Update: 2019-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

trưởng phòng

Vietnamese

trưởng phòng

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:

English

brigade major trưởng

Vietnamese

ban tác chiếntrinh sát lữ đoàn (anh).

Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:

English

ngày 30/03/2005 của bộ trưởng btc

Vietnamese

dated 30 march 2005 of the ministry of finance

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

ngày 20/03/2006 của bộ trưởng btc)

Vietnamese

dated march 20th, 2006 of the ministry of finance)

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của bạn ấy

Vietnamese

trang phục lịch sự và gọn gàng

Last Update: 2021-09-08
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

từ 05/2004 được bầu làm tổ trưởng tổ sản xuất phân xưởng hệ trục và nguội gia công cơ khí

Vietnamese

on may 2004, i was appointed as the captain of axes and cold mechanical handling workshop, i was also in charge of labor safety and hygiene.

Last Update: 2019-03-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

có thể thấy rằng ngay cả khi tăng trưởng kinh tế ở mức thấp thì hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành thị vẫn không giảm.

Vietnamese

it is clear that the immigration from rural area to urban area does not stop heating despite the low growth rate of economy.

Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

chức danh: tổ trưởng sản xuất của phân xưởng máy, tiếp tục thực hiện đóng mới tàu biển và bảo quản sửa chữa thiết bị

Vietnamese

title: captain of engine manufacturing workshop. i continued with the shipbuilding and maintenance of the equipment.

Last Update: 2019-03-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

nhiệm vụ: sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị máy móc trong buồng máy trên bong tàu theo sự chỉ đạo của máy 2 và máy trưởng

Vietnamese

assignments: repairing and performing maintenance on the equipment and machinery in the instrument room at the deck as instructed by the captain and vice captain.

Last Update: 2019-03-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

cũng cần phải làm sáng tỏ cách lồng ghép các hoạt động liên quan đến kế hoạch ndc vào kế hoạch phát triển kinh tế xã hội cũng như kế hoạch tăng trưởng xanh ở từng địa phương.

Vietnamese

cũng cần phải làm sáng tỏ cách lồng ghép các hoạt động liên quan đến kế hoạch ndc vào kế hoạch phát triển kinh tế xã hội cũng như kế hoạch tăng trưởng xanh ở từng địa phương.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

tỉ lệ di cư sẽ phụ thuộc nhiều vào tăng trưởng kinh tế tại vùng kinh tế trọng điểm miền trung và cũng liên quan đến sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm bắc bộ và phía nam.

Vietnamese

the immigration rate will largely depend on the economic development of focal economic zones in the central, northern and southern.

Last Update: 2019-03-03
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

mặc dù đã có một số quy định liên quan đến hợp tác quốc tế đối với sự thích ứng biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh và bảo vệ môi trường, sự phát triển của từng lĩnh vực thiếu đi một điểm tựa quan trọng trong hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu có định hướng.

Vietnamese

mặc dù đã có một số quy định liên quan đến hợp tác quốc tế đối với sự thích ứng biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh và bảo vệ môi trường, sự phát triển của từng lĩnh vực thiếu đi một điểm tựa quan trọng nhằm hướng đến sự thích ứng biến đổi khí hậu.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

khi quá xây dựng hệ thống mrv hoàn tất, bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn sẽ sử dụng hệ thống này nhằm giám sát tiến độ thực hiện việc cắt giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường của các chương trình liên quan như chương trình tăng trưởng xanh, chương trình thích ứng với biến đổi khí hậu và chương trình sản xuất bền vững trong nông nghiệp.

Vietnamese

when an mrv system is set up, it can be used by mard to measure the progress in ghg mitigation of the other programs like green growth, climate change adaptation, and sustainable production in agriculture.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

English

sự huấn luyện những kỹ thuật điều khiển tàu ngầm, lái tàu, cứu hộ, phòng cháy chữa cháy, vá tàu để ngăn nước ngập ... Đặc biệt cảm ơn thuyền trưởng todd a. santala đã trao tặng hồng châu bằng thủy thủ tàu ngầm danh dự̣.

Vietnamese

hình ảnh của các thành viên phi hành đoàn uss alexandria (ssn 757) và chau h. nguyen

Last Update: 2019-04-08
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,686,457,776 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK