From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
vulture
kền kền
Last Update: 2010-04-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
vulture!
vulture.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
vulture mine gold.
vàng của mỏ vulture.
vulture leader, burk.
Đội trưởng kền kền, burk đây.
vulture, take him out!
vulture, giải quyết hắn đi.
roger that, vulture team.
nghe rõ, đội kền kền.
let's get the vulture.
chúng ta hãy tìm vulture.
our of your juice, vulture!
ra khỏi cái bồn của ông đi, đồ kền kền!
vulture team approaching the tents.
Đội kền kền đang tiếp cận khu kều trại.
"winged vulture leads the way
"kền kền có cánh dẫn đường
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
probably one of vulture's men.
chắc là người của vulture.
nathan james, this is vulture team.
nathan james, đây là đội kền kền.
- [crackling] - slattery: vulture team.
Đội kền kền.
alright! you heard the scary vulture,
mọi người nghe kền kền nói rồi.
the vulture replied:"you shall have mine."
con kền kền trả lời:"ta cho chàng cái của ta".
vulture team, we got a dozen solace crew down.
Đội kền kền chúng tôi thấy một tá thủy thủ solace bị hạ.
vulture team, this is the bridge, radio check.
Đội kền kền, đài chỉ huy đây, kiểm tra radio.
the turkey... a vulture and the flight attendant says...
gà tây... một loại kền kền ... đậu trên cổng và thả hai con thỏ chết xuống sàn nhà.
less he a vulture? we don't have any choice.
thật là một ý tồi
a vulture grasping a baby in its talons, house blackmont.
con kềnh kềnh dùng vuốt quắp đứa bé, nhà blackmont.