Results for what i'm saving for i know tha... translation from English to Vietnamese

English

Translate

what i'm saving for i know that always quietly

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

do not say there is not, for i know that there is.

Vietnamese

Đừng nói không phải, vì tôi biết chắc chắn. tôi đang vội lắm.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

because i know that no matter what i'm doing, no matter where i am this moon will always be the same size as yours.

Vietnamese

bởi vì anh biết rằng cho dù anh làm gì, cho dù anh ở đâu trăng tròn sẽ luôn cùng một cở như em thấy nó.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

but i leave them where there are for i know that wherever i go, others will constant comes.

Vietnamese

"và tôi vẫn để chúng nguyên ở đó, "vì tôi biết, dù có đi đâu thì những lá khác sẽ vẫn đến đúng lúc...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

English

for i know that thou wilt bring me to death, and to the house appointed for all living.

Vietnamese

vì tôi biết rằng chúa sẽ dẫn tôi đến chốn sự chết, là nơi hò hẹn của các người sống.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

for i know that my redeemer liveth, and that he shall stand at the latter day upon the earth:

Vietnamese

còn tôi, tôi biết rằng Ðấng cứu chuộc tôi vẫn sống, Ðến lúc cuối cùng ngài sẽ đứng trên đất.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

for i know that this shall turn to my salvation through your prayer, and the supply of the spirit of jesus christ,

Vietnamese

vì tôi biết rằng nhờ anh em cầu nguyện, và nhờ thánh linh của Ðức chúa jêsus christ giúp đỡ, thì điều nầy sẽ trở làm ích cho sự rỗi tôi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

with our flocks and with our herds will we go, for i know that the lord is great and that our lord is above all gods. he's dead.

Vietnamese

chúng con sẽ đi với người già, người trẻ, với con gái, con trai, với đàn cừu và với đàn bò chúng con sẽ đi, bởi vì con biết rằng chúa trời là vĩ đại và rằng chúa trời của chúng con trên hết mọi thần linh.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and the angel answered and said unto the women, fear not ye: for i know that ye seek jesus, which was crucified.

Vietnamese

song thiên sứ nói cùng các ngươi đờn bà đó rằng: các ngươi đừng sợ chi cả; vì ta biết các ngươi tìm Ðức chúa jêsus, là Ðấng bị đóng đinh trên thập tự giá.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

but the most interesting place in my hometown is my home. i know that each of us will have to grow up and leave our beloved home to start a business. because, home with a family, is the source of motivation and warm doors that always welcome us before the chaos in life

Vietnamese

nhưng nơi thú vị nhất ở quê hương tôi đó chính là nhà của tôi. tôi biết rằng rồi ai trong chúng ta cũng sẽ phải lớn lên và rời ra ngôi nhà thân yêu của mình để lập nghiệp. bởi vì, nhà có gia đình, là những nguồn động lực và cánh cửa ấm áp luôn chào đón chúng ta trước những bộn bề trong cuộc sống

Last Update: 2024-02-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

but your wives, and your little ones, and your cattle, (for i know that ye have much cattle,) shall abide in your cities which i have given you;

Vietnamese

chỉ những vợ, con trẻ, và súc vật các ngươi (ta biết rằng các ngươi có nhiều súc vật) sẽ ở lại trong những thành mà ta đã cho các ngươi,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

for i know that in me (that is, in my flesh,) dwelleth no good thing: for to will is present with me; but how to perform that which is good i find not.

Vietnamese

vả, tôi biết điều lành chẳng ở trong tôi đâu, nghĩa là trong xác thịt tôi, bởi tôi có ý muốn làm điều lành, nhưng không có quyền làm trọn;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

English

and god said unto him in a dream, yea, i know that thou didst this in the integrity of thy heart; for i also withheld thee from sinning against me: therefore suffered i thee not to touch her.

Vietnamese

trong cơn chiêm bao, Ðức chúa trời phán nữa rằng: ta cũng biết ngươi vì lòng ngay thẳng mà làm điều đó; bởi cớ ấy, ta mới ngăn trở ngươi phạm tội cùng ta, và không cho động đến người đó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
8,781,573,535 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK