From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i have never seen...
anh chưa khi nào thấy...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never seen her.
tôi chưa từng thấy cô ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never seen such sorrow
tớ chưa bao giờ thấy nỗi buồn nào như thế
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never seen an ocean.
tôi chưa từng thấy đại dương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never!
tôi chưa bao giờ như thế!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you have never seen this, have you?
Ông chưa từng nhìn thấy thứ này phải không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never seen a more beautiful...
tôi chưa bao giờ thấy những...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have never been abr
tôi đi du lịch trong nước
Last Update: 2022-08-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- but i have never seen snow, master.
- nhưng tôi chưa thấy tuyết bao giờ, ông thầy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a more fearsome army, i have never seen!
nhiều quân đội đáng sợ hơn ta từng thấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have never been abroad
sao bạn tìm thấy fb của tôi
Last Update: 2021-11-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
for security reasons, i have never seen you.
vì lý do an ninh, tôi chưa từng gặp ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have never been to hanoi
tôi chưa từng đến hà nội
Last Update: 2022-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i have never wanted that.
- tôi chưa bao giờ mong điều đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
besides, i have never seen a human up close.
mà con cũng chưa bao nhờ đến gần con người
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i have never ruled before.
trước đây tôi chưa bao giờ thắng cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have never seen one up close, but this is the bird.
tôi chưa bao giờ thấy một con gần đến thế... nhưng đây đúng là chim.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have never been more fully erect.
trym anh chưa bao giờ cứng như vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i have never tried korean food before
that’s sound very filling for starters
Last Update: 2023-04-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
as for carrie, i have never seen a better intelligence officer.
còn với carrie, tôi chưa từng thấy nhân viên tình báo nào giỏi hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: