Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kohtume hotellitoas.
-chúng ta sẽ gặp lại tại khách sạn. -Được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oled mingis hotellitoas.
bạn đang trong một phòng trọ nào đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja minu naine teie hotellitoas.
và vợ của tôi trong phòng khách sạn của ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sa just tõusid üles ja oled hotellitoas.
bạn vừa mới-- vừa thức dậy, và bạn đang trong một phòng trọ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tahad hiljem oma hotellitoas mängida?
Đây. nếu anh muốn đánh bạc trong khách sạn lát nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
igas hotellitoas on personaalne tv-ekraan.
mọi phòng ngủ trong khách sạn đều có 1 tivi cá nhân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hotellitoas, mida sa ei saanud endale lubada.
một phòng khách sạn mà anh không đủ tiền trả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ice võttis need nende hotellitoas olnud õllekannudelt.
tôi lấy từ một vài lon bia trong trong phòng khách sạn của họ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oleme lõpuks omaette, voodis, väga heas hotellitoas.
sau cùng ta cũng ở yên trên giường. trong một phòng khách sạn tuyệt đẹp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see väike nohik on kenasti valvatud hotellitoas bransonis.
thằng nhóc mọt sách đó ở trong một phòng khách sạn đẹp đẽ được bảo vệ ở branson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kui meil oli hotellitoas suur tüli ja me ei rääkinud kui kaua?
nơi mà ta đã cãi nhau và không nói chuyện suốt 4 ngày ấy hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
keegi, kes ei ütle te naisele, et ootate hotellitoas prostituuti.
tôi là người mà sẽ không báo cho vợ ông biết rằng ông đang trong khách sạn chờ gái điếm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sa pead mr. drazeniga tunni aja pärast tema hotellitoas kokku saama?
một giờ nữa cô sẽ đi gặp ông drazen ở khách sạn của ông ấy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma olen inimeste reageeringut näinud, aga mitte 10 tundi hiljem oma hotellitoas.
làm cách nào mà cô bé lại có mặt trong phòng tôi nhỉ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
fbi kinnitas täna hommikul, et doktor albert hirsch suri südameataki kätte oma hotellitoas washingtonis.
sáng nay fbi đã xác nhận tin báo rằng tiến sĩ albert hirsch đã chết vì suy tim tại một khách sạn ở washington d.c.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me ei soovi, et te jätkate juurdlemist miks proua watts oli hotellitoas härra bardo'ga.
chúng tôi không cần và cũng không muốn anh điều tra để tìm hiểu tại sao bà watts lại ở cùng phòng khách sạn với anh bardo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
võib-olla sellepärast, et meil on tiiger hotellitoas... mis on, muuseas, täiesti segi pööratud.
hoặc là vì thế nên có một con hổ trong phòng của chúng ta. có chủ đích hay tình cờ mọi thứ hoàn toàn bị phá hỏng nhỉ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
parem paneme tsiklid hotelli taha, vahest isegi lukustatavasse kuuri ja mängime hotellitoas sõnamängu, akendel kardinad ees.
tôi nghĩ chúng ta hãy cho xe vào khách sạn và đóng cửa lại ở trong phòng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
et see tõestas, et inimesed suudavad olukorrast sõltumatult armastada ja sa võid küll seda eitada, aga sa lõpetad atlantic city hotellitoas koos kellegagi, kes palub sul oma südame välja lõigata?
nó chứng minh người ta có thể yêu không vụ lợi và anh có thể tự nhủ với mình điều đó không đúng và rồi sẽ kết thúc đời mình ở một khách sạn tại thành phố atlantic yêu cầu ai đó cắt tim mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: