Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
maailma päästmise!
cứu được thế giới!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
minu elu päästmise eest.
vì anh đã cứu sống em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
meie kõigi päästmise eest.
tôi có hơi lỗ mãng lúc đầu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kõik oma isa päästmise nimel.
- nó sẽ làm mọi chuyện để cứu cha nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja maailma päästmise terviseks!
và vì cứu được thế giới!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja see ongi sinu tänu päästmise eest?
- Đó là lời cảm ơn vì đã giúp em hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"mille eest?" su elu päästmise eest.
"vì cái gì?" vì đã cứu cô.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
kas päästmise korraldas siis hr bloom?
vậy thì ngài bloom đã tổ chức cuộc giải cứu?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me oleme tema elu päästmise eest tänulikud.
chúng tôi cám ơn ông vì đã cứu sống người
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
miks sa võtsid hugo päästmise enda peale?
sao anh lại tự gánh lấy trọng trách đi giải cứu hugo?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
räägi siis mulle oma maa päästmise plaanist.
Được rồi, nói tôi biết kế hoạch để cứu thế giới?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aga tahaksin tänada sind minu elu päästmise eest!
-không, tôi mừng là cô đã đến, vì... -tôi xin lỗi. anh đến trước.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja vastutasuks mu elu päästmise eest olen su sulane.
và để đền đáp ơn cứu mạng, tôi xin được làm người hầu cho bà
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- meie ei võitle johni krooni päästmise nimel.
chúng ta không chiến đấu để bảo vệ vương miện của john.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei tea, kuidas sind tänada oma pere päästmise eest.
không biết phải cảm ơn làm sao về việc cứu giúp gia đình chúng tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
rääkisin sulle, et olin armees kapten, päästmise ajal.
tôi nhớ đã từng kể cậu tôi là Đội trưởng trong quân đội... trong suốt các nỗ lực cứu trợ, đúng ko ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas see on jooksev hind oma armastatud naise päästmise eest?
có phải đó là giá để cứu mạng người yêu của anh không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma tean kõike sinu maailma päästmise ülesandest, mr. nakamura.
tôi biết thứ anh gọi là nhiệm vụ để cứu lấy thế giới, nakamura.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kuule, achilliuse kilp, hästi tehtud. tänud päästmise eest.
Ê, chiếc khiên của achilles cảm ơn vì đã cứu nguy cho mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
milline on sealse ja siinse päästmise kõige suurem erinevus?
vậy điểm khác biệt lớn nhất giữa công việc cứu hộ lúc trước và bây giờ là gì?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: