Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
see toob meid tänahommikuse juurde, k2.
Điều đó dẫn về chuyện sáng nay, k2.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pole veel teada, kas hauser oli seotud ka tänahommikuse rünnakuga.
chưa có tuyên bố gì về việc hauser có liên quan đến vụ việc sáng nay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hoolimata kõnelustest kantsleri ja koloonia kuberneri vahel peatatakse kogu kolooniasse saadetav humanitaarabi tänahommikuse pommitamise tõttu.
bất chấp những cuộc gặp gần đây giữa ngài thủ tướng và thông đốc khu thuộc địa ngài thủ tướng đã thông báo sẽ chấm dứt tất cả những khoản viện trợ nhân đạo dành cho khu thuộc địa dưới ảnh hưởng của vụ đánh bom hồi sáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
märkimisväärselt püüdmatu 4-1-0 on võtnud vastutuse omaks tänahommikuse rünnaku eest, nii seinasodimise, kui ka vaguni sulgemise turvameeste eest charlesi peatuses.
nhóm nhảy khét tiếng 410... đã nhận trách nhiệm rằng vụ phá rối sáng nay... đã làm hư hại tài sản công cộng... và khiến nhà ga trung tâm charles ngừng hoạt động do lo ngại an ninh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: