Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ma olen võtmisest väsinud.
con mệt khi phải làm một con chuột.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- minu nõu kuulda võtmisest?
- hết nói vì nghe lời khuyên của tôi à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- mina ei kuulnud võtmisest midagi.
- tao đâu có nghe thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma süüdistan sind cassilt armu võtmisest.
tôi trách ông đã lấy đi sức mạnh của cass.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma mõtlesin rohkem maja peale uue laenu võtmisest.
tôi đã nghĩ ... tiền mặt từ tái cấp vốn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me saaks kohe teada, kui ta loobub rohtude võtmisest.
ta sẽ biết nếu cô ấy ngưng uống thuốc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
need ðarlatanid kõikide oma juttudega seanssidest ja surnutega ühenduse võtmisest.
những tay bịp bợm với những trò khoác lác về gọi hồn và liên lạc với người chết của họ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- me rääkisime asjade jaoks aja võtmisest, et probleemid üle pea ei kasvaks.
- nhờ giúp đỡ. - chúng ta đã nói về việc làm chậm mọi việc để chúng không trở nên thái quá.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
võiksime uurida sinu ärile edasimüügiõiguste võtmisest. esmalt aga tahan, et paari inimest toidaksid.
cháu nghĩ rằng, bác và cháu có thể xem thử vào các kinh doanh chuyển nhượng, nhưng việc đầu tiên là cháu có ít người muốn bác cho họ ăn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma ei mõtle sellest, kui sinult ühe päeva ära võtmisest, vaid neile ühe päeva juurde andmisest.
lý do mà tao muốn kìm chân mày từng giây trong cái hạn 24 giờ đó chính là để trì hoãn cái thương vụ khủng khiếp của mày và cái chết của những người vô tội.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: