Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ammumme heti.
thấy là bắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- me ammumme!
- chúng tôi sẽ nổ súng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ammumme järveen.
-xem nào, bịt tai con lại. -chúng ta sẽ cho bắn xuống hồ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kumpia ammumme?
chúng ta bắn đứa quỷ nào đây?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
liikkumatta tai ammumme.
Đứng yên, hoặc chúng tôi sẽ bắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aloillasi tai ammumme!
di chuyển là bị bắn đấy!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- muuten me ammumme.
- nghĩ kỹ đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
muuten ammumme teidät.
chấp hành ngay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
entä jos ammumme teidät?
nếu chúng tôi bắn hạ ông thì sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ammumme suoraan huoneeseen.
hạ súng xuống...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ammumme niitä päähän!
bắn vào đầu bọn chúng! thời điểm tốt đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
laskekaa aseenne tai ammumme.
bỏ vũ khí xuống nếu không chúng tôi sẽ bắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos ammumme heti, he hajaantuvat.
bắn trước khi chúng vô cái lán đó sẽ làm chúng chạy mất.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ja sitten ammumme heidät.
- cạo đầu, ... .. túm đầu làm nhục rồi giết chúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ammumme moloja irti jump streetillä.
Ở jump street này bọn ta toàn bắn đứt chim.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olemme punapartisaaneja. ammumme karkurit.
Đồng chí sĩ quan quân y, chúng tôi là du kích hồng quân và chúng tôi bắn những kẻ đào ngũ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- laske se mies tai me ammumme!
buông anh ta ra, nếu không chúng tôi sẽ bắn!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kun eivät halua, ammumme heidät.
nếu không, thì chúng ta sẽ bắn chúng khi chúng ra khỏi cửa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jumalauta marks, ammumme sinut alas!
vậy thì, marks, chúng tôi sẽ bắn hạ anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ammumme frenchin kanssa selkärankasi kappaleiksi.
Được rồi, đi thôi. mày rùng mình và tao sẽ thổi bay cột sống của mày. - giờ thì mở cửa, thằng chó đẻ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: