From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- hengittäminen!
hô hấp!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hengittäminen käy vaikeaksi.
em chỉ... thực sự rất... khó thở !
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
...hengittäminen on yhä vaikeampaa...
...thở ngày càng tệ hơn...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nesteen hengittäminen estää kokoonpainumisen.
- Áp lực không dồn ép anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
siksi hengittäminen on vähän rankempaa.
nhưng nó đang làm tốt lắm. nó đang khoái chí.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kanssani olisi yhtä helppoa kuin hengittäminen.
Điều đó cũng dễ dàng như em hít thở.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hengittäminen on vaikeaa ja pulssi on heikko.
anh ta bị khó thở. tinh thần cũng không tỉnh táo.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
purku ja kokoaminen tulee luonnostaan, kuten hengittäminen.
việc tháo ra lắp vào là đặc tính tự nhiên tiếp theo, cũng giống như hít thở vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
en pysty hengittämään.
tôi không thở được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 3
Quality: