Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
olet huomaavainen.
anh đúng là chu đáo.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- olit huomaavainen.
nó sẽ ổn thôi. anh đã rất nhẹ nhàng với cô ấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
oletpa huomaavainen.
chu đáo quá đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ollakseni huomaavainen.
Điều đó là lễ nghi ạh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on huomaavainen mies.
Ông ta là một người chu đáo.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen melkoisen huomaavainen rakastaja.
anh là người rất khoan dung
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olet kuin pomon huomaavainen sihteeri.
không biết nó có làm ông ta nhớ ngày sinh của vợ không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
herra gray on vain huomaavainen isäntä.
anh gray chỉ làm đúng vai trò chủ nhà đối với một vị khách mới đến thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minusta kortti oli oikein... huomaavainen.
tôi nghĩ thiệp của anh... rất... um... sâu sắc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olipa huomaavainen lahja. oikein hienoa.
Đó là một món quà có ý nghĩa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
charley, et ollut kovinkaan huomaavainen amya kohtaan.
charley, vậy không có tốt lắm đâu. không chịu đưa amy ra ngoài cửa chính nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mikään ei vahvista uutta ystävyyttä kuin huomaavainen lahja.
không gì sánh bằng 1 món quà chu đáo để khiến 1 tình bạn phát triển.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- en mutta hän oli minua kohtaan kiltti ja huomaavainen.
nhưng ổng rất tốt với tôi. Ổng rất ân cần.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Äidilleni oli tärkeää, että olisin kohtelias, huomaavainen ja herrasmies.
con phải cư xử lịch sự vì mẹ con... con cần phải ân cần và lịch thiệp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän oli hyvin kohtelias, huomaavainen - todella muodollinen ja siisti.
tớ không thể hiểu nổi sự quyến rũ ấy nữa. sao cậu lại nhìn tớ như thế? -như thế nào cơ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- he huomaavat sen lopulta.
Để cuối cùng rồi xem
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: