From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
konehuoneeseen!
phòng máy!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mennään konehuoneeseen.
chúng ta sẽ thoát ra qua phòng máy. - phòng máy tiêu rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- riittää, konehuoneeseen.
Đủ rồi. phòng máy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
koko miehistö konehuoneeseen!
tất cả thuyền viên!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lisää miehiä konehuoneeseen.
cho thêm người tới đây ngay bây giờ! nào, đi, đi!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
koko miehistö konehuoneeseen, heti!
tất cả thuyền viên, tất cả đến phòng máy ngay!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- johtaako broadway konehuoneeseen?
robin, cháu biết gì về Đại lộ đó?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ehkä kannattaisi vilkaista konehuoneeseen!
có lẽ ông phải lục lọi trong phòng máy kia chứ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ivo lähetti miehet konehuoneeseen.
ivo đã điều người xuống phòng động cơ như kế hoạch.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- me teemme sopimuksen. menen konehuoneeseen.
tôi sẽ đi ra sau lái, tới phòng máy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän vie meidät konehuoneeseen. tulkaa mukaan.
- làm ơn, mọi người, hãy đi lối này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos he ovat alakannella, he ovat menossa konehuoneeseen.
nếu chúng đang ở khoang dưới, đó là lối thoát của chúng rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hengittäkää syvään ja menkää köyttä pitkin konehuoneeseen.
các người sẽ tới phòng máy ngay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mr scott löysi luukun, joka ehkä johtaa konehuoneeseen.
chúng tôi tìm thấy một cái cửa và ổng nghĩ có thể nó dẫn tới phòng máy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuuntele kaveri, menet vain ylös konehuoneeseen ja tsekkaat sen, okei?
Ô! rồi, giờ thì lên phòng thang máy và xem có chuyện gì, được chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
johtaako broadway konehuoneeseen? en tunne alakantta kovin hyvin, mutta se on mahdollista.
tôi không biết nhiều về phần dưới boong, nhưng có lẽ có thể tới đó được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
paineaalto jatkaa - konehuoneeseen ja rikkoo polttoainetankit. tämä kuilu - imaisee kuumuuden konehuoneeseen, se syyttää höyryt, ja toinen räjähdys - on paljon voimakkaampi.
ngọn lửa tiếp tục phóng ra chui vào phòng máy làm nổ thùng nhiên liệu cái khoang kỹ thuật này chả khác gì ống khói hút nhiệt thẳng vào phòng máy đôt cháy nhiên liệu hòa tan gây ra vụ nổ thứ hai
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- huolehditko konehuoneesta?
-cô giải quyết phòng máy được không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: