From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
melkein mahdottomana.
gần như là không thể.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mahdottomana syntynyt ajatus.
khác gì thịt chó ko có mắm tôm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ennen olisin pitänyt kaikkea tätä mahdottomana.
cô biết không, trước đây tôi đã từng nghĩ rằng... những điều này là bất khả thi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän oli suunniltaan pelosta, vaikka pidin sitä mahdottomana.
và cô đã nhìn vào mặt cô ấy chưa? cô ấy đã sợ hãi. tôi còn không nghĩ là có thể như vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos piditte sitä mahdottomana, miksi tulitte tänne asti?
nếu bà đã tin rằng điều đó là không thể. tôi tự hỏi sao bà phải đến đây
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
muut olisivat pitäneet työtä mahdottomana, jolloin lehtikin kärsisi.
b#7845;t c#7913; s#7921; l#7921;a ch#7885;n n#224;o kh#225;c c#243; th#7875; l#224; t#236;m ra c#244;ng vi#7879;c kh#244;ng th#7875; c#243;...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
koska mehiläiset eivät välitä siitä, mitä ihmiset pitävät mahdottomana.
bởi ong chẳng quan tâm loài người nghĩ sao về chúng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
amerikkalaiset, venäläiset, ranskalaiset ja saksalaiset - pitävät sitä mahdottomana murtaa.
người mỹ, người nga, người pháp, lẫn người Đức. tất cả đều nghĩ enigma không thể bị phá.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"aivan kuin olisit tavoittanut mahdottoman..." "...etkä ollut valmis siihen."
cũng như thể ta đã đạt đến... điều không thể có... và ta chưa thật sự sẵn sàng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting