From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
matkustaminen kannattaa.
du lịch rất hữu ích. nó rèn luyện trí tưởng tượng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- eristäytyminen, matkustaminen.
- sự cô lập, sự di chuyển.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaikki tämä matkustaminen.
xa quá.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
matkustaminen on muuttanut sinua.
sau khi du hành thế giới cậu đã thay đổi, đúng không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
oliko se pelottavaa, ajassa matkustaminen?
vậy nó có đang sợ không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
matkustaminen kalliovuorten alueella on lähes mahdotonta.
giao thông trên dãy rockies hầu như tê liệt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kaikki on kallista. hotellit, matkustaminen, tiedonsaanti.
mọi thứ đều đắt đỏ, khách sạn, di chuyển, thông tin.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
matkustaminen tuottaa vaikeuksia. - onko hänellä rahaa?
việc di chuyển sẽ rất khó khăn ông ta có tiền không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
te ette tiedäkään, millaista matkustaminen on - kahden lapsen kanssa.
các con không biết ra sao. Điền vào một tờ đơn xin ra nước ngoài... với 2 đứa con. không thể đi được luôn, mà còn phải chờ, chờ cả đời!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sanoitte myös, että tämä uuden aikakauden matkustaminen - on mahdollista myös keskivertoihmiselle.
cô cũng đã tuyên bố đó là tàu con thoi sẽ mở ra một thời đại mới của ngành du lịch cho phép người bình thường có thể có những chuyến bay xuyên lục địa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kerroin hänelle, että niin pitkän matkan päähän matkustaminen olisi raskasta meille. lukella on jo vaikeuksia koulussa, mikä on totta.
anh nói với ông ấy là rằng đi xa thế sẽ là một thử thách với chúng ta, rằng luke đang gặp vấn đề ở trường, và đó là sự thật.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hän ei ole valmis matkustamaan vielä.
- cậu ấy vẫn chưa hoàn toàn hồi phục.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: