From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
en voi tietää monikansallisen yrityksen motiiveja.
tôi đâu thể tìm hiểu động cơ của các công ty toàn cầu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
monikansallisen turvayhtiön johtaja ja nimekkään kaivosyhtiön toimitusjohtaja pidätettiin epäiltynä osallisuudesta kongon kaivosministerin salamurhaan kahdeksan vuotta sitten.
chủ tịch của một công ty anh ninh quốc tế và ceo của một trong những tổ chức khai mỏ lớn nhất thế giới đã bị bắt giữ vì tình nghi liên quan đến vụ ám sát bộ trưởng bộ khai thác congo tám năm trước.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aion ehdottaa monikansallista poliisia, - joka etsii kilven epäiltyjä jäseniä keinolla millä hyvänsä.
tôi định đưa ra một đề xuất... về lực lượng bảo an đa quốc gia nhắm tới những kẻ tình nghi có liên hệ với s.h.i.e.l.d. - bằng mọi cách cần thiết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: