From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
otan hänen paperinsa.
tôi lấy tài liệu của ông ấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hänen paperinsa myös.
vâng, rõ rồi thưa xếp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tässä hänen paperinsa.
Ông muốn coi qua báo cáo của hắn không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tarkastakaa hänen paperinsa!
kiểm tra giấy tờ người phụ nữ đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
missä hänen paperinsa ovat?
giấy tờ của anh này đâu?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
oletteko nähnyt hänen paperinsa?
Ông có thấy bảng thành tích phục vụ của hắn không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- hänen paperinsa olivat kunnossa.
Ổng đã cho anh xem giấy tờ và chúng đều hợp lệ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tässä ovat hänen rahansa ja paperinsa.
Đây là tiền bạc và giấy tờ trong người ổng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
heidän paperinsa odottavat täällä heidän paluutaan.
giấy tờ của họ sẽ ở ngay đây khi họ trở về.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
edustan frank zwania ja tarvitsisin hänen paperinsa.
xin chào, tôi, uhm, đại diện cho frank zwan. nếu được, các ông có thể cho tôi xin tài liệu của anh ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hankkeen johtaja on kateissa, samoin hänen paperinsa.
người đứng đầu dự án của chúng tôi đã biến mất cùng với tất cả nghiên cứu của ông ấy
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hänen paperinsa osoittavat, että sinä tapasit hänet viimeksi, rouva watson.
chúa ơi lịch của anh ta ghi lại rằng người cuối gặp anh ta là cô watson
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos hän olisi puuttuva rengas, pyhät kääröt eivät olisi paperinsa arvoisia.
nếu anh ta là sợi dây liên kết đó, thì những cuộn giấy da thiêng liêng sẽ chẳng có giá trị gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- haluan nähdä paperinne.
không nên nhắc lại ở những nơi lịch sự thế này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: