Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ei mikään
không
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
minä jään.
cháu nghĩ cháu sẽ ở lại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
enintään:
tá»i Äa:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ehkä tänään.
có lẽ là hôm nay đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vähintään:
tá»i thiá»u:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ei mitään kopioitavaa
không có gì cần xoá
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ette tiedä mitään.
bạn chẳng biết gì cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
& aika (enintään)
thá»i gian chá»:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
etsitään äitisi.
Đi tìm mẹ cháu thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
(hylkään töitä)
(đang từ chối công việc)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
et valinnut mitään kopioitavaa.
bạn chÆ°a chá»n gì Äá» xoá.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
& tulosta tulostuspään testikuvio
& in mẫu thử miệng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
käsitellään... unknown state
Đang xử lý...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
kellään ei ole uskoa enää.
không ai còn có niềm tin nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eläköön kuningas kotys!
hoan nghênh lãnh chúa cotys! hoan nghênh lãnh chúa cotys!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meidät keihästetään kuin siat.
chúng ta sẽ bị xiên que như heo.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jäsenargumenttien tyypit näytetään hakasulkeissa
các tham sá» thà nh viên Äược hiá»n thá» trong ngoặc vuông.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
rohkaisemme pitämään herkulesta zeuksen poikana.
chúng tôi khuyến khích mọi người nghĩ hercules là con trai thần zeus. Điều đó tốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ariuksen isäkään ei luottanut lääkkeisiin.
cha của arius cũng vậy, anh ấy không tin tưởng thuốc men.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vahvaa kilpiseinää - ei läpäise mikään.
khi một tường khiên vững chắc, không gì có thể đánh bại nó!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: