From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kohteena oli softball-peli.
mục tiêu là trận thi đấu bóng mềm. lực lượng phản ứng nhanh
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
me haluaa pelata softball.
- Được chứ! - chơi như chơi bóng chày ấy!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
voi hemmetti. softball-heittoja.
oh, hay thật
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ne räjäyttivät softball-pelin, ronnie.
chúng cho nổ tung cả sân bóng chày.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- uudet softball-paidat tulisivat tarpeeseen.
Đáng giá một con xe tải chặn đường mới cóng đấy, tuyệt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän pelasi keskikenttää - softball-turnauksessa viime vuonna...
anh ta đã chơi vị trí tiền đạo trung phong cho chúng ta . anh biết mà. trong giải đấu vào lễ lao Động trước.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meillä on täällä hyvä vanginvartijajoukkue. se on vähän kuin yhtiön softball-joukkue.
Ở đây chúng tôi có một giải dành cho đội bóng của lính canh một giải bóng bầu dục.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos sää ei heikkene jalkaväen 1 33. ja 4. divisioonan välinen softball-ottelu pelataan- -ban mi thout-stadionilla saigonissa.
không còn sự thay đổi nào về thời tiết, trận bóng chày giữa binh chủng bộ binh số 133 và số 4 sẽ lại tiếp tục như dự kiến tại công viên buôn mê thuột góc đường việt hồ và nguyễn văn thiệu, sài gòn
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-milloin sinä opettaa softballia?
tới dạy chúng tôi chơi bóng chày đi nào!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: