Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
he läpäisivät tarkastuksen.
họ đang dọn dẹp.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
että voin suorittaa tarkastuksen.
chắc rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos siis - läpäiset tarkastuksen.
nếu như... cô đủ điều kiện sức khỏe.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- miten hän läpäisi tarkastuksen?
lionel, nói cho tôi nghe làm sao gã thủ phạm có thể vượt qua vòng kiểm tra an ninh?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
neuvoston valtuutuksella suoritan tarkastuksen.
cô blake, theo lệnh của hội Đồng, chúng tôi đến đây để kiểm tra ngẫu nhiên.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
menin ennen häntä tarkastuksen läpi.
- vẫn chưa. tôi chia tay cổ ở trạm kiểm soát.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tarkastuksen valmisteluun menee neljä tuntia.
phải mất tới bốn tiếng để chuẩn bị duyệt binh. - tôi muốn biết có gì trong đầu óc lão.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olin niin hermostunut, kun he tekivät tarkastuksen.
em hơi sợ lúc họ kiểm tra. một câu hỏi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
toimintanne tarkastuksen takia tarvitsemme pääsyn arkistoonne.
là một phần khi xem xét bệnh lý, chúng tôi cần phải xem các hồ sơ, các giấy xét nghiệm của anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
politiikkaamme ei kuulu keskustella tarkastuksen alla olevista asioista.
chính sách của chúng tôi là không bàn rộng rãi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
heti kun aloitan tarkastuksen, saan iskun päivän ja kellonajan minuutilleen.
một khi bắt đầu kiểm toán, tôi sẽ lấy được ngày tháng... và thời gian của cuộc tấn công chính xác đến từng phút.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
joku meistä tekee selli tarkastuksen, ja löytää hänet kuoleenna punkasta.
một người trong chúng ta phải kiểm tra xà lim thường xuyên. và anh ta phải đi đúng nơi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tarkastuksen jälkeen klo 16.55 - jätimme kozleiskin leirin muurit ja piikkilangat taaksemme.
sau một cuộc lục soát lúc 4 giờ 55 chiều, giờ ba lan là 2 giờ 55 chiều, chúng tôi rời tường rào của trại kozielsk.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- en ole vielä tehnyt tarkastustani.
tôi chưa đánh giá xong.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: