Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
yhä vaeltaa
trong một vòng quay bất tận
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- haamuna vaik' vaeltaa!
sao lại còn đòi thù lao gì nữa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- sielusi tahtoo vaeltaa.
vậy anh đang tìm kiếm một chiếc xe lửa chở linh hồn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
talvessa vaeltaa sait kauan
em đã đi lạc loài quá lâu trong giá lạnh...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
druidi kuulemma vaeltaa kylissä.
chúng ta có báo cáo đang có một cuộc chuyển quân trong các làng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
etkö aina halunnut vaeltaa alaskassa?
không phải con luôn thích đi leo núi ở alaska sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kenenkään ei pitäisi vaeltaa yksinään.
không ai được đi một mình. cậu, nhất là cậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän väittää, että nummella vaeltaa iso mutanttikoira.
hoàn toàn tin tưởng là có một con siêu cẩu biến dị lang thang trên cánh đồng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"pikku lotte antoi ajatustensa vaeltaa."
bé lotte đã ngồi suy nghĩ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
minä saan vaeltaa herran kasvojen edessä elävien maassa.
tôi sẽ đi trước mặt Ðức giê-hô-va trong đất kẻ sống.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jos annamme periksi sinulle - joka heitukka vaeltaa tänne.
bắt đầu với cô rồi chúng tôi sẽ có mọi gái giang hồ... từ miền nam tràn tới đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
joka vuosi 3 miljoonaa karibua vaeltaa arktisen tundran halki.
hàng năm, có khoảng 3 triệu con linh dương di trú qua bình nguyên arctic.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
herra laboeuf voi vaeltaa choctawien mailla niin kauan kuin haluaa.
còn mr. la boeuf. anh ta có thể lang thang ở vùng choctaw này bao lâu anh ta muốn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vain, jos tanssiaskeleesi ovat - kuin värisevän nymfin, joka tuulessa vaeltaa.
chỉ khi cô nhảy múa trên từng bước tới đó như 1 nữ thần lung linh đang dạo chơi trong gió.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tukahduttavaan autiomaahan vaeltaa nyt yksinäinen mies, joka kerran kulki kuninkaiden seurassa.
từ bỏ đỉnh cao quyền lực hoàng gia, bị tước đoạt hết mọi của cải trần tục., một con người bị bỏ rơi không một tổ quốc, không một niềm hy vọng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
parempi on köyhä, joka nuhteettomasti vaeltaa, kuin kahdella tiellä mutkitteleva rikas.
thà người nghèo khổ ăn ở cách thanh liêm, còn hơn là kẻ giàu có theo đường tà vạy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hänellä ei ole silmiä, eikä pääse henkien maahaan, vaan vaeltaa ikuisesti tuulissa.
hắn sẽ phải vất vưởng lang thang mãi mãi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mor'dua ei ole nähty sen koommin, se vaeltaa metsässä odottaen tilaisuutta kostaa.
mor'du đã trốn biệt tăm biệt tích từ dạo đó và gào thét trong rừng sâu chờ ngày báo thù.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sinä kai pidät minua jonkinlaisena kadotettuna sieluna jonka kohtalona on vaeltaa ilman televisiota tai ihmeuunia.
chắc là cô nghĩ những người như tôi chỉ dành cho việc đi lang thang khắp hành tinh không có tv hay lò nướng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
varjona vain ihminen vaeltaa, turhaan vain he touhuavat, kokoavat, eivätkä tiedä, kuka ne saa.
hỡi chúa, bây giờ tôi trông đợi gì? sự trông đợi tôi ở nơi chúa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: