検索ワード: vaeltaa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

vaeltaa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

yhä vaeltaa

ベトナム語

trong một vòng quay bất tận

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- haamuna vaik' vaeltaa!

ベトナム語

sao lại còn đòi thù lao gì nữa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- sielusi tahtoo vaeltaa.

ベトナム語

vậy anh đang tìm kiếm một chiếc xe lửa chở linh hồn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

talvessa vaeltaa sait kauan

ベトナム語

em đã đi lạc loài quá lâu trong giá lạnh...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

druidi kuulemma vaeltaa kylissä.

ベトナム語

chúng ta có báo cáo đang có một cuộc chuyển quân trong các làng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

etkö aina halunnut vaeltaa alaskassa?

ベトナム語

không phải con luôn thích đi leo núi ở alaska sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kenenkään ei pitäisi vaeltaa yksinään.

ベトナム語

không ai được đi một mình. cậu, nhất là cậu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän väittää, että nummella vaeltaa iso mutanttikoira.

ベトナム語

hoàn toàn tin tưởng là có một con siêu cẩu biến dị lang thang trên cánh đồng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"pikku lotte antoi ajatustensa vaeltaa."

ベトナム語

bé lotte đã ngồi suy nghĩ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

minä saan vaeltaa herran kasvojen edessä elävien maassa.

ベトナム語

tôi sẽ đi trước mặt Ðức giê-hô-va trong đất kẻ sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos annamme periksi sinulle - joka heitukka vaeltaa tänne.

ベトナム語

bắt đầu với cô rồi chúng tôi sẽ có mọi gái giang hồ... từ miền nam tràn tới đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joka vuosi 3 miljoonaa karibua vaeltaa arktisen tundran halki.

ベトナム語

hàng năm, có khoảng 3 triệu con linh dương di trú qua bình nguyên arctic.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

herra laboeuf voi vaeltaa choctawien mailla niin kauan kuin haluaa.

ベトナム語

còn mr. la boeuf. anh ta có thể lang thang ở vùng choctaw này bao lâu anh ta muốn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vain, jos tanssiaskeleesi ovat - kuin värisevän nymfin, joka tuulessa vaeltaa.

ベトナム語

chỉ khi cô nhảy múa trên từng bước tới đó như 1 nữ thần lung linh đang dạo chơi trong gió.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tukahduttavaan autiomaahan vaeltaa nyt yksinäinen mies, joka kerran kulki kuninkaiden seurassa.

ベトナム語

từ bỏ đỉnh cao quyền lực hoàng gia, bị tước đoạt hết mọi của cải trần tục., một con người bị bỏ rơi không một tổ quốc, không một niềm hy vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

parempi on köyhä, joka nuhteettomasti vaeltaa, kuin kahdella tiellä mutkitteleva rikas.

ベトナム語

thà người nghèo khổ ăn ở cách thanh liêm, còn hơn là kẻ giàu có theo đường tà vạy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänellä ei ole silmiä, eikä pääse henkien maahaan, vaan vaeltaa ikuisesti tuulissa.

ベトナム語

hắn sẽ phải vất vưởng lang thang mãi mãi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mor'dua ei ole nähty sen koommin, se vaeltaa metsässä odottaen tilaisuutta kostaa.

ベトナム語

mor'du đã trốn biệt tăm biệt tích từ dạo đó và gào thét trong rừng sâu chờ ngày báo thù.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sinä kai pidät minua jonkinlaisena kadotettuna sieluna jonka kohtalona on vaeltaa ilman televisiota tai ihmeuunia.

ベトナム語

chắc là cô nghĩ những người như tôi chỉ dành cho việc đi lang thang khắp hành tinh không có tv hay lò nướng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

varjona vain ihminen vaeltaa, turhaan vain he touhuavat, kokoavat, eivätkä tiedä, kuka ne saa.

ベトナム語

hỡi chúa, bây giờ tôi trông đợi gì? sự trông đợi tôi ở nơi chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,942,759 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK