Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
certainement il vous condamnera, si vous n`agissez en secret que par égard pour sa personne.
quả thật ngài sẽ trách phạt các ngươi. nếu các ngươi lén tây vị người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
suis-je juste, ma bouche me condamnera; suis-je innocent, il me déclarera coupable.
dầu rằng tôi công bình, miệng mình sẽ lên án cho mình; tuy tôi trọn vẹn, nó sẽ tỏ tôi ra gian tà.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
qui les condamnera? christ est mort; bien plus, il est ressuscité, il est à la droite de dieu, et il intercède pour nous!
ai sẽ lên án họ ư? Ðức chúa jêsus christ là Ðấng đã chết, và cũng đã sống lại nữa. ngài đang ngự bên hữu Ðức chúa trời, cầu nguyện thế cho chúng ta.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
lorsque des hommes, ayant entre eux une querelle, se présenteront en justice pour être jugés, on absoudra l`innocent, et l`on condamnera le coupable.
khi nào người ta có tranh tụng nhau, đi đến tòa để cầu quan án xét đoán, thì phải định công bình cho người công bình, và lên án kẻ có tội.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
dans toute affaire frauduleuse concernant un boeuf, un âne, un agneau, un vêtement, ou un objet perdu, au sujet duquel on dira: c`est cela! -la cause des deux parties ira jusqu`à dieu; celui que dieu condamnera fera à son prochain une restitution au double.
trong mọi việc gian lận nào, hoặc về một con bò, một con lừa, một con chiên, áo xống hay là một vật chi bị mất, mà có người nói rằng: "quả thật là đồ đó", thì phải đem duyên cớ hai đàng đến trước mặt Ðức chúa trời; kẻ nào bị ngài xử phạt phải thường bồi cho kẻ lân cận mình gấp hai.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting