Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hariph, anathoth, nobai,
ha-ríp, a-na-tốt, ni-bai,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
und zu anathoth, nob, ananja,
và ở tại a-na-tốt, nốp, a-ta-nia,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
der männer von anathoth hundertachtundzwanzig;
người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
der männer von anathoth hundert und achtundzwanzig;
về những người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
anathoth und seine vorstädte, almon und seine vorstädte,
a-na-tốt và đất chung quanh thành, cùng anh-môn và đất chung quanh thành: hết thảy bốn cái thành.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nun, warum strafst du denn nicht jeremia von anathoth, der euch weissagt?
vậy thì làm sao ngươi không trách giê-rê-mi ở a-na-tốt, là người xưng mình là tiên tri cho các ngươi dường ấy?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
du tochter gallim, schreie laut! merke auf, laisa, du elendes anathoth!
hỡi con gái ga-lim, hãy cất tiếng kêu to! hỡi người la-ít, hãy ghé tai mà nghe! thương thay cho người a-na-tốt!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dies sind die reden jeremia's, des sohnes hilkias, aus den priestern zu anathoth im lande benjamin,
lời của giê-rê-mi, con trai hinh-kia, một trong các thầy tế lễ ở a-na-tốt, xứ bên-gia-min.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
und kaufte den acker von hanameel, meines oheims sohn, zu anathoth, und wog ihm das geld dar, siebzehn silberlinge.
vậy tôi mua ruộng ở a-na-tốt của ha-na-mê-ên, con trai chú tôi, và tôi cân mười bảy siếc-lơ bạc cho người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
und aus dem stamm benjamin: geba, alemeth und anathoth mit ihren vorstädten, daß aller städte in ihren geschlechtern waren dreizehn.
bởi từ chi phái bên-gia-min họ được ghê-ba, với địa hạt nó; a-lê-mết, với địa hạt nó; a-na-tốt, với địa hạt nó. các thành của chúng cộng lại được mười ba cái, tùy theo gia tộc họ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
darum spricht der herr also wider die männer zu anathoth, die dir nach deinem leben stehen und sprechen: weissage uns nicht im namen des herrn, willst du anders nicht von unsern händen sterben!
vậy nên Ðức giê-hô-va phán như vầy về người a-na-tốt, là kẻ đòi mạng sống ngươi, mà rằng: nếu ngươi không muốn chết về tay ta, thì chớ nhơn danh Ðức giê-hô-va mà nói tiên tri!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
also kam hanameel, meines oheims sohn, wie der herr gesagt hatte, zu mir in den hof des gefängnisses und sprach zu mir: kaufe doch meinen acker zu anathoth, der im lande benjamin liegt; denn du hast erbrecht dazu, und du bist der nächste; kaufe du ihn! da merkte ich, daß es des herrn wort wäre,
ha-na-nê-ên, con trai chú tôi, bèn theo lời Ðức giê-hô-va, đến thăm tôi trong hành lang lính canh, và nói rằng: ta xin ngươi hãy mua ruộng của ta ở a-na-tốt, trong đất bên-gia-min, vì ngươi có phép hưởng gia tài và chuộc lấy, khá mua lấy cho mình. bấy giờ tôi nhìn biết rằng ấy là lời của Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: