Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sie beschwert sich, was?
nó đang khục khịch, phải không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wer hat sich Über mich beschwert?
có ai khiếu nại gì sao, cảnh sát trưởng?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es hat sich noch niemand beschwert.
bác chưa bị ai phàn nàn cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein paar anwohner haben sich beschwert.
chúng ta nhận được lời phàn nàn từ một công dân.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he, es hat sich noch niemand beschwert.
tôi không cảm thấy hay ho gì về việc này, nhưng tôi chưa nghe ai phàn nàn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
da hat sich eben jemand über lärm beschwert.
hãy thôi đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- das er beschwert hat. - fredrica bimmel.
tình cờ vì 1cô gái, cô mà hắn cột đá...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
entschuldigen sie, aber gäste haben sich beschwert.
xin lỗi các vị. chúng tôi nhận được than phiền về tiếng ồn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- vor einer minute haben sie sich beschwert, ...
- anh vừa mới than là...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
(mit weiblicher stimme) er beschwert sich nicht.
nó là của chụy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bisher hat sich niemand beschwert, aber das kommt noch.
chưa ai gọi để phàn nàn, nhưng họ sẽ làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der besitzer des pubs beschwert sich über falsch geparkte motorräder.
chủ quán rượu đang than phiền về việc đậu xe sai quy định.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hat sich niemand beschwert, dass er alles auf einmal will?
không ai đòi lấy hết một lúc à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der kommandant wies mich an, jeden zu melden, der sich beschwert!
tôi đã được lệnh của ông Đại tá báo cáo bất cứ ai khiếu nại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wieso beschwert ihr mit sorgen sein ohnehin schon besorgtes gemüt?
tại sao các người lại quấy rầy một con người không còn tỉnh táo?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
da sind doch nur nachrichten von deiner mutter, wie sie sich über alles beschwert.
cái em sẽ nhận được là một đống... tin nhắn từ mẹ em... phàn nàn về việc này việc kia.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der besitzer dieses pubs beschwert sich über leute, die auf seinem behindertenparkplatz rumlungern.
chủ quán cứ than phiền về việc... chúng cứ tụ tập đậu xe lung tung và lảng vảng quanh tiệm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein nachbar hat sich beschwert... und wir hatten die wahl... zwischen stimmbänder kürzen oder einschläfern.
một người hàng xóm đã phàn này, thế nên hoặc là kẹp dây thanh của nó lại ... hoặc là làm cho curly thất vọng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die verlangt, dass ich nicht mehr trinke, spiele, dass ich spare, und sich über jedes wehwehchen beschwert?
Để yêu cầu tôi bỏ uống rượu, bỏ cờ bạc, tiết kiệm tiền... và để lải nhải về đau nhức của cổ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- oder weil sie sich beschwert haben, dass jemand exotisches essen kocht, dessen dämpfe in den augen brennen?
có thể cho lần mà... anh báo người bảo vệ rằng có ai đó ở tầng 9 đang nấu ăn, có mùi rất khó chịu khiến anh hoa mắt
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: