From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mein bruder ist alleine schon eigenwillig genug.
anh trai tôi đúng là đồ khốn khiếp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
liang bi mag eigenwillig sein, aber seine kampfkunst ist fabelhaft.
Ông hơi lạ, nhưng chúng ta không thể không thừa nhận là võ học đó rất mạnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er ist eigenwillig... und muss noch viel über die lebendige macht lernen, aber er ist dazu fähig.
cậu ấy cứng đầu và còn phải học nhiều về thần lực ... nhưng cậu ấy có khả năng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
und zu den Ältesten der stadt sagen: dieser unser sohn ist eigenwillig und ungehorsam und gehorcht unsrer stimme nicht und ist ein schlemmer und ein trunkenbold.
Ðoạn, cha mẹ sẽ nói cùng các trưởng lão của thành mình rằng: nầy con chúng tôi khó dạy và bội nghịch, không vâng lời chúng tôi, làm kẻ hoang đàng say sưa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ein wirklich eigenwilliger bengel.
1 thằng nhóc nganh ngạnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: