From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
unsere jährliche dosenfutterlieferung.
chúng tôi tổ chức quyên góp đồ hộp hàng năm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der 1. jÄhrliche mr. miami
Đẹp rồi, xuống phía dưới!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
könntest du dieses jährliche ritual schildern?
cô có thể miêu tả nghi thức hàng năm này được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die sechste jährliche purge beginnt in 45 minuten.
lễ thanh trừng thường niên lần thứ 6 sẽ bắt đầu trong 45 phút nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es ist kurz nach sieben uhr, am 22. märz und die jährliche purge ist vorbei.
Đã qua 7 giờ sáng, ngày 22 tháng 3, và lễ thanh trừng thường niên vừa kết thúc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
und da der mann elkana hinaufzog mit seinem ganzen hause, daß er dem herrn opferte das jährliche opfer und sein gelübde,
eân-ca-na, chồng nàng, và cả nhà người đi lên đặng dâng cho Ðức giê-hô-va của lễ hằng năm và làm xong sự hứa nguyện mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dazu machte ihm seine mutter ein kleines oberkleid und brachte es ihm hinauf zu seiner zeit, wenn sie mit ihrem mann hinaufging, zu opfern das jährliche opfer.
mỗi năm, mẹ người may cho một cái áo dài nhỏ, đem ban cho người trong khi lên với chồng đặng dâng của lễ hằng năm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
auch sind mächtige könige zu jerusalem gewesen, die geherrscht haben über alles, was jenseits des wassers ist, daß ihnen zoll, schoß und jährliche zinse gegeben wurden.
lại tại giê-ru-sa-lem đã có những vua rất quyền thế, quản hạt cả xứ ở bên kia sông, và người ta tiến cống, nộp thuế, và đóng tiền mãi lộ cho các vua đó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nun ja, ich unterstütze zum beispiel die joseph-freidkin-stiftung für rückenmarksforschung, und unsere jährliche spenden-gala ist nächsten monat.
tôi đang vận động ủng hộ cho quỹ tưởng niệm joseph freidkin nhằm nghiên cứu tủy sống và tháng sau chúng tôi có một buổi quyên góp thường niên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so sei nun dem könig kund: wo diese stadt gebaut wird und die mauern wieder gemacht, so werden sie schoß, zoll und jährliche zinse nicht geben, und ihr vornehmen wird den königen schaden bringen.
vậy, nguyện vua biết rõ ràng ví bằng thành nầy được cất lại, và vách tường nó được xây lên, tất dân nó sẽ chẳng tiến cống, nộp thuế, hoặc đóng tiền mãi lộ, rồi sau chắc sẽ gây tai họa cho vua.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
(frau) anlässlich der jährlichen walwanderung hinunter nach süden weist rettungsschwimmer geoff tripp darauf hin, dass die wassersportler besonders wachsam sein sollten.
cùng với việc cá voi ở miền nam di cư dọc theo biển Đông hằng năm. phát ngôn viên jeff tripp đã cảnh báo: mọi người nên thận trọng vào thời điểm này trong năm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: