Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
königliche hoheit.
công chúa Điện hạ... ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das königliche portfolio.
cuốn sách gia phả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- der königliche baumeister.
kĩ sư của hoàng gia đây, thưa bệ hạ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
eine königliche gehört uns.
chúng ta sở hữu dòng máu hoàng tộc của trung hoa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das ist die königliche flotte.
Đây là hạm Đội hoàng gia
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
entschuldigen sie, königliche wache.
xin lỗi, anh vệ binh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- er ist eine königliche wache.
- hắn là một vệ binh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- hört mir zu, königliche regentin,
nghe tôi nói này, nhiếp chính hoàng hậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
eine königliche hochzeit ist historisch.
Đám cưới hoàng gia là lịch sử.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tut mir leid, eure königliche hoheit.
- xin lỗi, công chúa điện hạ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
königliche kriegsgräber-kommission gallipoli 1919
Đơn vị tìm hài cốt gallipoli 1919
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das königliche gehöft ist nicht weit weg.
cung điện không xa đây đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
seine königliche hoheit, könig stefan.
vua stefan Đệ nhất
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ab hier hat nur die königliche familie zutritt.
từ đây, không ai ngoài gia đình hoàng gia được vào. Đó là một nơi tôn nghiêm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- das ist die königliche akademie... der wissenschaften.
Đây là viện hàn lâm khoa học hoàng gia!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
danke. nein, nein, nein, ihre königliche hoheit.
- không, không đâu hoàng tử.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
eine königliche begnadigung. unterzeichnet von robert baratheon.
lệnh ân xá hoàng gia ký bởi robert baratheon.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ihre königliche hoheit wird jetzt ihre fragen beantworten.
kính thưa quý vị, bây giờ công chúa sẽ trả lời các câu hỏi của quý vị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
darf ich eure königliche hoheit einen moment stören?
tôi chỉ làm phiền công chúa một chút thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
eine königliche hochzeit ist sicherer, findet ihr nicht?
Đám cưới hoàng gia là phương thức an toàn hơn. ngài không cho là thế sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: