検索ワード: königliche (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

königliche

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

königliche hoheit.

ベトナム語

công chúa Điện hạ... ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das königliche portfolio.

ベトナム語

cuốn sách gia phả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- der königliche baumeister.

ベトナム語

kĩ sư của hoàng gia đây, thưa bệ hạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine königliche gehört uns.

ベトナム語

chúng ta sở hữu dòng máu hoàng tộc của trung hoa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist die königliche flotte.

ベトナム語

Đây là hạm Đội hoàng gia

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

entschuldigen sie, königliche wache.

ベトナム語

xin lỗi, anh vệ binh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- er ist eine königliche wache.

ベトナム語

- hắn là một vệ binh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hört mir zu, königliche regentin,

ベトナム語

nghe tôi nói này, nhiếp chính hoàng hậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine königliche hochzeit ist historisch.

ベトナム語

Đám cưới hoàng gia là lịch sử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- tut mir leid, eure königliche hoheit.

ベトナム語

- xin lỗi, công chúa điện hạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

königliche kriegsgräber-kommission gallipoli 1919

ベトナム語

Đơn vị tìm hài cốt gallipoli 1919

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das königliche gehöft ist nicht weit weg.

ベトナム語

cung điện không xa đây đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seine königliche hoheit, könig stefan.

ベトナム語

vua stefan Đệ nhất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ab hier hat nur die königliche familie zutritt.

ベトナム語

từ đây, không ai ngoài gia đình hoàng gia được vào. Đó là một nơi tôn nghiêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das ist die königliche akademie... der wissenschaften.

ベトナム語

Đây là viện hàn lâm khoa học hoàng gia!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

danke. nein, nein, nein, ihre königliche hoheit.

ベトナム語

- không, không đâu hoàng tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine königliche begnadigung. unterzeichnet von robert baratheon.

ベトナム語

lệnh ân xá hoàng gia ký bởi robert baratheon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihre königliche hoheit wird jetzt ihre fragen beantworten.

ベトナム語

kính thưa quý vị, bây giờ công chúa sẽ trả lời các câu hỏi của quý vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darf ich eure königliche hoheit einen moment stören?

ベトナム語

tôi chỉ làm phiền công chúa một chút thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine königliche hochzeit ist sicherer, findet ihr nicht?

ベトナム語

Đám cưới hoàng gia là phương thức an toàn hơn. ngài không cho là thế sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,084,584 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK