Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
das wäre ein kunststück.
tính lừa tôi à.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er hat ein neues kunststück.
anh ta có một màn mới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- er hat mein kunststück nie erlernt.
- anh ta không bao giờ học nó - vậy sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das kunststück, das mich unsterblich machen wird.
một màn diễn mà họ sẽ nhớ anh mãi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mord ist ein ganz neues kunststück für roboter.
giết người là một hoạt động mới đối với người máy đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wie konnte ich nur so ein kunststück vollbringen?
sao tôi có thể làm một chiến công như vậy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wir bringen kein kunststück, das wir nicht kontrollieren können.
chúng ta không diễn màn nào mà chúng ta không thể kiểm soát.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nun, ich würde mir nie verzeihen, mein größtes kunststück zu verkaufen.
À, tôi sẽ không tha thứ cho chính mình vì đã bán màn hay nhất của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
darin steht auch, wie er in colorado seinerzeit ihr kunststück erlernt hat.
Đang học mánh lới của anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja, ""tesla"" ist der schlüssel zu meinem tagebuch, nicht zu meinem kunststück.
và đúng vậy tesla là chìa khoá để mở quyển nhật ký của tôi. không phải màn diễn của tôi anh thực sự nghĩ tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ich werde dieses kunststück vorführen, auf eine art und weise, wie weder sie noch irgendein publikum auf der welt es jemals gesehen hat.
tôi sẽ trình diễn màn này theo một cách. mà quý vị và những khán giả khác trên khắp thế giới chưa từng thấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du kannst human sterben, wenn du nicht kämpfst... aber wenn du noch so ein kunststück hinlegst wie eben... kann es schnell unmenschlich werden. es liegt ganz bei dir.
sẽ êm chuyện nếu ông không chống trả, nhưng ông còn kháng cự thì đừng trách tôi đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aber die affen, die kennen kunststücke.
nhưng bọn khỉ có rất nhiều trò bịp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: