검색어: kunststück (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

kunststück

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

das wäre ein kunststück.

베트남어

tính lừa tôi à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat ein neues kunststück.

베트남어

anh ta có một màn mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- er hat mein kunststück nie erlernt.

베트남어

- anh ta không bao giờ học nó - vậy sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das kunststück, das mich unsterblich machen wird.

베트남어

một màn diễn mà họ sẽ nhớ anh mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mord ist ein ganz neues kunststück für roboter.

베트남어

giết người là một hoạt động mới đối với người máy đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie konnte ich nur so ein kunststück vollbringen?

베트남어

sao tôi có thể làm một chiến công như vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir bringen kein kunststück, das wir nicht kontrollieren können.

베트남어

chúng ta không diễn màn nào mà chúng ta không thể kiểm soát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun, ich würde mir nie verzeihen, mein größtes kunststück zu verkaufen.

베트남어

À, tôi sẽ không tha thứ cho chính mình vì đã bán màn hay nhất của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darin steht auch, wie er in colorado seinerzeit ihr kunststück erlernt hat.

베트남어

Đang học mánh lới của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, ""tesla"" ist der schlüssel zu meinem tagebuch, nicht zu meinem kunststück.

베트남어

và đúng vậy tesla là chìa khoá để mở quyển nhật ký của tôi. không phải màn diễn của tôi anh thực sự nghĩ tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ich werde dieses kunststück vorführen, auf eine art und weise, wie weder sie noch irgendein publikum auf der welt es jemals gesehen hat.

베트남어

tôi sẽ trình diễn màn này theo một cách. mà quý vị và những khán giả khác trên khắp thế giới chưa từng thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du kannst human sterben, wenn du nicht kämpfst... aber wenn du noch so ein kunststück hinlegst wie eben... kann es schnell unmenschlich werden. es liegt ganz bei dir.

베트남어

sẽ êm chuyện nếu ông không chống trả, nhưng ông còn kháng cự thì đừng trách tôi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber die affen, die kennen kunststücke.

베트남어

nhưng bọn khỉ có rất nhiều trò bịp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,635,501 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인