Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
stealth-fallschirm?
anh đã dùng gì? dù tàng hình à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- stealth-material?
vật thể do thám?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein stealth-schiff.
không, tàu do thám.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ein stealth schiff?
-thuyền do thám thưa ngài?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
stealth-modus initiieren.
khởi động chế độ tàng hình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das ist ein stealth-schiff.
chúng tôi đang ở trên con tàu do thám mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oberst, sie sind in stealth-modus.
Đại tá, họ đã chuyển sang chế độ tàng hình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie starten um 0.30 uhr im stealth-flugzeug.
các anh sẽ bay trong chiếc stealth vào lúc 0:30.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wir können dich im stealth-modus nicht orten.
không thể theo dấu anh khi đang ở chế độ tàng hình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wir dachten, er wolle ein stealth-flugzeug konstruieren.
chúng tôi ngỡ ông ta đã chế tạo được một máy bay do thám.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
geht jetzt in den stealth-modus und bleibt weg von hier.
hiện giờ cứ ẩn náu và tránh xa nơi này ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wegen starks stealth-technik ist das ding nicht zu orten.
nhưng với công nghệ tàng hình của stark, chúng tôi vẫn chưa lần ra được nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
seine manövrierfähigkeit und die stealth-technologie machen ihn widerstandsfähig gegen interferenzen,
Điều khiển hết sức dễ dàng, độc đáo. trực thăng mãnh hổ chẳng những... sử dụng kỹ thuật của phi cơ tàng hình, mà còn là trực thăng duy nhất... có thể chống lại mọi hình thức gây nhiễu điện tử... phá sóng tadio và điện từ trường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
letztes jahr fanden wir heraus, dass stealth-material auf changs basis fehlte.
năm rồi, chúng tôi phát hiện được một vật thể do thám bị mất từ căn cứ của tướng chang.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein öffentliches wi-fi-signal gehackt, dabei einen crowdsourcing-stealth-prozessor genutzt.
hack tín hiệu wi-fi công cộng, vượt qua nhờ cơ chế tàng hình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
senden sie die stealths.
cho phi cơ tàng hình cất cánh ngay!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: