検索ワード: stealth (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

stealth

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

stealth-fallschirm?

ベトナム語

anh đã dùng gì? dù tàng hình à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- stealth-material?

ベトナム語

vật thể do thám?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein stealth-schiff.

ベトナム語

không, tàu do thám.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ein stealth schiff?

ベトナム語

-thuyền do thám thưa ngài?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

stealth-modus initiieren.

ベトナム語

khởi động chế độ tàng hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist ein stealth-schiff.

ベトナム語

chúng tôi đang ở trên con tàu do thám mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

oberst, sie sind in stealth-modus.

ベトナム語

Đại tá, họ đã chuyển sang chế độ tàng hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie starten um 0.30 uhr im stealth-flugzeug.

ベトナム語

các anh sẽ bay trong chiếc stealth vào lúc 0:30.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir können dich im stealth-modus nicht orten.

ベトナム語

không thể theo dấu anh khi đang ở chế độ tàng hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir dachten, er wolle ein stealth-flugzeug konstruieren.

ベトナム語

chúng tôi ngỡ ông ta đã chế tạo được một máy bay do thám.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

geht jetzt in den stealth-modus und bleibt weg von hier.

ベトナム語

hiện giờ cứ ẩn náu và tránh xa nơi này ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wegen starks stealth-technik ist das ding nicht zu orten.

ベトナム語

nhưng với công nghệ tàng hình của stark, chúng tôi vẫn chưa lần ra được nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seine manövrierfähigkeit und die stealth-technologie machen ihn widerstandsfähig gegen interferenzen,

ベトナム語

Điều khiển hết sức dễ dàng, độc đáo. trực thăng mãnh hổ chẳng những... sử dụng kỹ thuật của phi cơ tàng hình, mà còn là trực thăng duy nhất... có thể chống lại mọi hình thức gây nhiễu điện tử... phá sóng tadio và điện từ trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

letztes jahr fanden wir heraus, dass stealth-material auf changs basis fehlte.

ベトナム語

năm rồi, chúng tôi phát hiện được một vật thể do thám bị mất từ căn cứ của tướng chang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein öffentliches wi-fi-signal gehackt, dabei einen crowdsourcing-stealth-prozessor genutzt.

ベトナム語

hack tín hiệu wi-fi công cộng, vượt qua nhờ cơ chế tàng hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

senden sie die stealths.

ベトナム語

cho phi cơ tàng hình cất cánh ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,913,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK