Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- 8 stundenlang?
họ đã hỏi gì trong 8 giờ qua?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
da drin! stundenlang!
mộng đẹp nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er spielte stundenlang.
Ảnh chơi giờ này qua giờ khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
* wir redeten stundenlang. *
Ôi, chúng ta nói chuyện hàng giờ đồng hồ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ich hab stundenlang gewartet.
tôi đã đợi ngoài đó hàng giờ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er hatte stundenlang meditiert.
hẮn có thể tịnh tâm nhiều giờ liền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er saß oft stundenlang neben mir.
nó vẫn thường bỏ ra hàng giờ ngồi nhìn tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du hast sie schon stundenlang gefilmt.
cái này cũng y chang vậy thôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
liest du ihnen auch stundenlang vor?
- anh còn đọc cho họ hàng giờ nữa à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
da könnte ich stundenlang drüber reden.
tôi có thể nói về cái đó hàng tiếng liền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich wollte sie stundenlang oral verwöhnen, klar?
tao sẽ tán tỉnh một chút, vài tiếng gì đấy, hiểu chưa?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
allerdings muss sie stundenlang im freien herumgeirrt sein.
chắc nó đã ở ngoài trời lạnh nhiều tiếng rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ein so großes rennen putscht einen stundenlang auf.
em còn phải đua vài vòng nữa
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich dachte, ich müsste mich stundenlang ficken lassen.
tôi nghĩ... tôi sẽ bị phang hàng mấy tiếng!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich stand stundenlang am bahnsteig und winkte mit denen hier.
tôi đã đứng ở sân ga đó hàng mấy tiếng vẫy vẫy cái này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
man redet stundenlang über hinterhalte und verrat auf der ganzen welt.
hàng giờ liền nói liến thoắng về trò đâm sau lưng và mưu phản trên khắp thế giới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er ging zu gahiji, sprach stundenlang in seiner hütte mit ihm.
hắn đến chỗ gahiji... nói chuyện trong lều của ông ấy...nhiều giờ liền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich habe stundenlang beobachtet, was die menschen tun, wenn sie sich einloggen.
tôi tốn hàng giờ xem mọi người làm gì mỗi khi họ đăng nhập.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er konnte stundenlang dasitzen und den schwimmer beobachten, der sich kein bisschen rührte.
nó có thể ngồi hàng giờ và nhìn vào phao câu mặc cho nó chẳng hề lay động.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
'stundenlang versuchten rettungsteams 'aus den autowracks Überlebende des unfalls zu bergen.
Đội cấp cứu đã bỏ hàng giờ tìm trong đống xe vụn... mong cứu những người sống sót...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: