Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
weil ich noch nicht...
bởi vì em chưa bao giờ làm chuyện đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
weil ich noch mal rein bin.
và nghĩa là chưa đặt báo động.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
weil ich noch so jung war, steckten sie mich nicht ins gefängnis.
bởi vì tôi quá trẻ ... họ đã quyết định không cho tôi vào tù.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hey. kriege ich noch so eine?
cho tôi chai nữa được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
weil ich noch nie zuvor so wunderschöne hemden gesehen habe.
vì em chưa bao giờ được thấy những cái áo đẹp như vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
darf ich noch so ein aspirin haben?
có thể cho tôi một viên aspirins nữa hơmm ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
weil ich noch nie edelsteine gefunden haben.
bởi vì tôi chưa bao giờ tìm thấy viên đá quý nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tut mir leid, dass ich noch so spät vorbeikomme.
-well, i'm sorry about the hour. -uh-huh. xin lỗi vì hơi muộn Ờm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
weil ich dich wieder sehen musste, lebe ich noch.
ta còn phải quay về để gặp ông nên không thể chết được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
liegt es an dem vertrag, weil ich noch nicht unterschrieben habe?
có phải vì hợp đồng không? - vì chưa hết hạn ư?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ich wollte nur... zeit schinden, weil ich noch... etwas nachladen musste.
tao chỉ đang cố câu giờ vì tao phải
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aber ich muss los, weil ich noch etwas sehr wichtiges erledigen muss, jetzt gleich.
ngay bây giờ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"du hast morgen eine probeaufnahme." sie sagt: "ich bin hier, weil ich noch nie hier war."
tôi nói: "ngày mai cô có một buổi thử giọng."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
etwas, über das ich noch nie gesprochen habe, weil ich dachte, es würde dich und dad aufregen.
vài thứ con chưa bao giờ nói bởi vì con nghĩ nó sẽ làm cha mẹ bối rối.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
als ich noch so redete und betete und meine und meines volks israel sünde bekannte und lag mit meinem gebet vor dem herrn, meinem gott, um den heiligen berg meines gottes,
ta còn đương nói và cầu nguyện, xưng tội lỗi ta và tôi dân y-sơ-ra-ên ta và ta dâng lời nài xin trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ta, vì núi thánh Ðức chúa trời ta;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
für den abend sind noch so viele andere tolle aktionen geplant... dass ich noch nicht fest zusagen will, na ja, um niemanden zu kränken.
có thể đến lúc đó sẽ có nhiều chuyện khác còn vui hơn nhiều cho nên là mình không thể hứa trước được, cậu biết đấy, như thế có thể làm tổn thương ai đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
zuerst dachte ich: "noch so ein spinner, der gekommen ist, um mich zu befummeln." gestern haben die zwei idioten, die mich ausgezogen haben, meine brüste begrapscht.
lúc đầu tôi tưởng anh cũng chỉ là một tên biến thái khác, như hai nam y tá vẫn mò mẫm ngực tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting