Results for κατοικουντα translation from Greek to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Greek

Vietnamese

Info

Greek

κατοικουντα

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Greek

Vietnamese

Info

Greek

Ψαλμωδειτε εις τον Κυριον, τον κατοικουντα εν Σιων αναγγειλατε μεταξυ των λαων τα κατορθωματα αυτου

Vietnamese

khá hát ngợi khen Ðức giê-hô-va, là Ðấng ngự tại si-ôn; hãy báo cáo giữa các dân công việc tối cao của ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Greek

"Ωιδη των Αναβαθμων." Υψωσα τους οφθαλμους μου προς σε τον κατοικουντα εν ουρανοις.

Vietnamese

tôi ngước mắt lên hướng cùng ngài. hỡi Ðấng ngự trên các từng trời,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Greek

Συ συνετριψας τας κεφαλας τον Λευιαθαν εδωκας αυτον βρωσιν εις τον λαον, τον κατοικουντα εν ερημοις.

Vietnamese

chúa chà nát đầu lê-vi-a-than, ban nó làm thực vật cho dân ở đồng vắng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Greek

και θεωρησατε την γην, οποια ειναι, και τον λαον τον κατοικουντα εν αυτη, εαν ηναι δυνατος η αδυνατος, ολιγοι η πολλοι

Vietnamese

rồi sẽ thấy xứ ra sao, dân sự ở đó nếu mạnh yếu thể nào, nếu số ít hay nhiều;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Greek

Ειπεν ετι προς τον λαον τον κατοικουντα εν Ιερουσαλημ, να διδη την μεριδα των ιερεων και Λευιτων, δια να ενισχυωνται εν τω νομω του Κυριου.

Vietnamese

người cũng truyền cho dân sự ở tại giê-ru-sa-lem, phải cung cấp phần của những thầy tế lễ và người lê-vi, hầu cho chúng chuyện lo gìn giữ luật pháp của Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Greek

Τον δε Ιεβουσαιον, τον κατοικουντα εν Ιερουσαλημ, δεν εξεδιωξαν οι υιοι Βενιαμιν δια τουτο ο Ιεβουσαιος κατωκησε μετα των υιων Βενιαμιν εν Ιερουσαλημ εως της ημερας ταυτης.

Vietnamese

nhưng con cháu bên-gia-min không đuổi được dân giê-bu-sít ở tại giê-ru-sa-lem, nên dân giê-bu-sít hãy còn ở chung cùng con cháu bên-gia-min cho đến ngày nay.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Greek

"Ψαλμος του Δαβιδ." Του Κυριου ειναι η γη και το πληρωμα αυτης η οικουμενη και οι κατοικουντες εν αυτη.

Vietnamese

Ðất và muôn vật trên đất, thế gian và những kẻ ở trong đó, đều thuộc về Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,769,736,347 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK