Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- बात मत करो. फोकस.
là trái tim cô đang run.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
मत करो.
Đừng.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 3
Quality:
मत करो!
- thôi nào, morten. sao rồi con? - nhìn này.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
- मत करो.
- Đừng nhé.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
ऐसा मत करो.
anh nhớ em.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
, फिल मत करो.
- carlos.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
- उठो मत करो।
- khỏi ngồi dậy.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
"मम्म" मत करो.
nguy hiểm lắm. hứa với ba là con sẽ không lên đó nữa.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
dr. mann, मत करो ...
tiến sĩ mann...
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
चिंता मत करो, माँ.
jack.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
, फोर्ब्स यह मत करो!
Đừng làm thế, fοrbes.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
, जोकर में चिंता मत करो.
ta khá thiện xạ đấy.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
आप यह है बकवास मत करो!
Đừng có làm vậy!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
/ इसके बारे में चिंता मत करो.
em không ăn nữa anh ta làm mất hứng rồi.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
पहले से चलते उदाहरण में कनेक्ट मत करें
không kết nối tiến trình đã chạy
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
अभिनय की तरह आप नहीं ऐसा मत करो।
Đừng giả vờ như anh không
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
, मैं उन्हें गंदगी नहीं दिया चिंता मत करो.
Đừng lo, tôi không nói gì cả.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
- मोर्टेन, मत करो. - यह काफी है.
thôi đi!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
अपना सींग बहुत ऊंचा मत करो, न सिर उठाकर ढिठाई की बात बोलो।।
chớ ngước sừng các ngươi cao lên , cũng đừng cứng_cổ mà nói cách kỳ_khôi .
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:
अब बीती हुई घटनाओं का स्मरण मत करो, न प्राचीनकाल की बातों पर मन लगाओ।
Ðừng nhớ lại sự đã qua , và chớ nghĩ đến sự_đời trước .
Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality: