Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
मुझे क्या करना है.
-không,không.tôi sẽ nói.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
मुझे क्या करना है।
anh có tin thế không? tôi có.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
मुझे बहुत कुछ करना है.
cha có quá nhiều việc để làm.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
मुझे काम पूरा करना है।
tao còn việc phải kết thúc.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
मुझे क्या करना है कुछ है.
có điều này tôi phải làm.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
मुझे कुछ बेहतर करना है।
tôi còn có việc hay hơn để làm.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
क्या करना है
Đồng nai
Last Update: 2021-03-18
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
नहीं करना है।
Đừng, đừng làm.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
हाँ, ठीक है, मुझे क्या करना है.
vậy, tốt, tôi thì có.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
-मुझे ज़ॉम्बीज़ का क्या करना है ?
- anh thích mấy con zombies à?
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
मुझे क्या करना है सभी गिरावट है.
ai cũng có thể rơi!
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- मुझे अपनी पत्नी को फ़ोन करना है।
tôi cần... gọi cho vợ tôi.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
आप क्या करना है पता.
bạn biết phải làm gì rồi đấy.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
मुझको काम करना है।
tôi còn việc phải làm.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
दस्तावेज़ जिसे शामिल करना है
tài liệu cần bao gồm
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
-[dinan] मुझे क्या करना है, यह है onesandwichatatime.com
- [dinan] có chứ, onesandwichatatime.com
Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
सुनो, हम उन्हें आगाह करना है.
các jaegers,...
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- तुम्हें अभी तय नहीं करना है.
- không sao đâu.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
डाटाबेस इंजिन जिसे प्रयोग करना है
cơ chế co sở dữ liệu cần dùng
Last Update: 2018-12-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
यह परिवर्तन नहीं करता है. मुझे माफ करना.
jacob đã mấy tuần nay không nói chuyện với mình nhưng mà ... cậu ấy không cho mình cơ hội.
Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: