From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
egy csapatban?
cái gì, gia nhập vào nhóm?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csapatban biztonságosabb.
- làng số 50?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csapatban dolgozott?
- anh ta từng làm với một nhóm?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egy csapatban játszunk.
chúng ta cùng 1 đội mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dolgozzunk egy csapatban?
vậy cùng nhau làm cho cô ấy vui chứ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a kansasi csapatban.
Ở đâu? - bang kansas.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- melyik csapatban vagytok?
- các cậu ở trong đội nào?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
szeretek csapatban dolgozni nigel!
mình cực thích ở cùng với nigel.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"a csapataink összetákoltak."
"bộ đội chúng ta như tấm áo vá trăm mảnh vậy".
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting