Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
maga garantálja!
cậu đảm bảo sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- link garantálja.
link sẽ bảo đảm điều đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- azt mi garantálja?
- có cái gì có thể bảo đảm điều đó?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ami garantálja a másodikat.
bảo đàm có lần thứ 2 luôn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- de a vér nem is garantálja.
nhưng nó cũng không bắt đầu từ đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mccluskey garantálja sollozzo biztonságát.
mc cluskey đã đồng ý làm vệ sĩ cho gã người thổ. sonny à, anh phải hiểu rằng
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
billy, a kölyök ezt garantálja!
"billy nhóc" này bảo đảm như vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- garantálja, hogy mindenki biztonságban van?
anh có thể xác nhận rằng mọi người đã an toàn trong hầm không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azt persze garantálja, hogy nem veszít.
tất nhiên, anh sẽ phải bảo đảm là không thua.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mi garantálja, hogy állja a szavát?
sao tôi có thể tin ông được?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez garantálja azt a temetést , amit megérdemelsz.
ta sẽ bảo đảm ông được chôn cất theo cách mà ông xứng đáng được nhận.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a cég 1 évig garantálja az ingyenes repülést.
công ty cam đoan... sẽ được 1 năm bay quốc tế miễn phí.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a császár garantálja a szabad elvonulást tokióig.
hoàng đế đã ban cho một lối đi an toàn đến tokyo .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
megteszi azt, ami garantálja simon lynch biztonságát.
anh sẽ làm những điều duy nhất để mà có thể, bảo đảm được mạng sống của đứa bé.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a bocsánatkérés még nem garantálja a túszok biztonságát. ez sürgősebb.
1 lời xin lỗi lớn hơn mạng sống của các con tin sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
van egy beépített emberünk. azt akarom, hogy garantálja a biztonságát.
nội gián là người của chúng tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dr. lecter, itt az írásos eskü, mely garantálja az új jogait.
bác sĩ lecter. tôi mang theo 1 bản khai có tuyên thệ bảo đảm quyền lợi mới của ông.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
most dr. manhattanre utal. de dr. manhattan léte garantálja a világbékét?
anh đang nhắc đến, dĩ nhiên rồi là dr. manhattan nhưng liệu dr. manhattan có đảm bảo cho hòa bình?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez garantálja a megbocsátásomat, mivel én vagyok a király, de vallanod kell.
cái này sẽ đảm bảo cho ngươi sự ân xá, vì giờ ta đã là vua nhưng cần có sự thú tội của ngươi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
garantálja, hogy a terrorcsoport nem bánt amerikai turistákat, cserébe egy csomó pénzt kap.
khốn nạn. salameh đảm bảo rằng nhóm tháng chín Đen tối... không chạm đến mấy tay ngọai giao người mỹ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: