검색어: garantálja (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

garantálja

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

maga garantálja!

베트남어

cậu đảm bảo sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- link garantálja.

베트남어

link sẽ bảo đảm điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- azt mi garantálja?

베트남어

- có cái gì có thể bảo đảm điều đó?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ami garantálja a másodikat.

베트남어

bảo đàm có lần thứ 2 luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- de a vér nem is garantálja.

베트남어

nhưng nó cũng không bắt đầu từ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mccluskey garantálja sollozzo biztonságát.

베트남어

mc cluskey đã đồng ý làm vệ sĩ cho gã người thổ. sonny à, anh phải hiểu rằng

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

billy, a kölyök ezt garantálja!

베트남어

"billy nhóc" này bảo đảm như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

헝가리어

- garantálja, hogy mindenki biztonságban van?

베트남어

anh có thể xác nhận rằng mọi người đã an toàn trong hầm không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azt persze garantálja, hogy nem veszít.

베트남어

tất nhiên, anh sẽ phải bảo đảm là không thua.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mi garantálja, hogy állja a szavát?

베트남어

sao tôi có thể tin ông được?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez garantálja azt a temetést , amit megérdemelsz.

베트남어

ta sẽ bảo đảm ông được chôn cất theo cách mà ông xứng đáng được nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a cég 1 évig garantálja az ingyenes repülést.

베트남어

công ty cam đoan... sẽ được 1 năm bay quốc tế miễn phí.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a császár garantálja a szabad elvonulást tokióig.

베트남어

hoàng đế đã ban cho một lối đi an toàn đến tokyo .

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megteszi azt, ami garantálja simon lynch biztonságát.

베트남어

anh sẽ làm những điều duy nhất để mà có thể, bảo đảm được mạng sống của đứa bé.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a bocsánatkérés még nem garantálja a túszok biztonságát. ez sürgősebb.

베트남어

1 lời xin lỗi lớn hơn mạng sống của các con tin sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

van egy beépített emberünk. azt akarom, hogy garantálja a biztonságát.

베트남어

nội gián là người của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

dr. lecter, itt az írásos eskü, mely garantálja az új jogait.

베트남어

bác sĩ lecter. tôi mang theo 1 bản khai có tuyên thệ bảo đảm quyền lợi mới của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

most dr. manhattanre utal. de dr. manhattan léte garantálja a világbékét?

베트남어

anh đang nhắc đến, dĩ nhiên rồi là dr. manhattan nhưng liệu dr. manhattan có đảm bảo cho hòa bình?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez garantálja a megbocsátásomat, mivel én vagyok a király, de vallanod kell.

베트남어

cái này sẽ đảm bảo cho ngươi sự ân xá, vì giờ ta đã là vua nhưng cần có sự thú tội của ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

garantálja, hogy a terrorcsoport nem bánt amerikai turistákat, cserébe egy csomó pénzt kap.

베트남어

khốn nạn. salameh đảm bảo rằng nhóm tháng chín Đen tối... không chạm đến mấy tay ngọai giao người mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,830,154 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인