Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- a haditengerészetnél.
phi công của hải quân. Ồ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az amerikai haditengerészetnél dolgozom.
tôi thuộc hải quân hoa kỳ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- igen asszonyom, a haditengerészetnél. mr.
vâng, thưa bà, lục lượng thủy quân lục chiến.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egy napig sem bírná a haditengerészetnél.
anh không sống nổi 1 ngày trong hải quân đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a királyi haditengerészetnél szolgált. nem igaz?
anh ở trong hải wân hòang gia pải ko?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
repültem vele a haditengerészetnél, nagyszerű pilóta.
À, tôi bay với ông ta trong hải quân và ông ta là một phi công tuyệt vời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a bátyám élelmiszer-konvojokat őriz a haditengerészetnél.
anh trai tôi hộ tống các tàu lương thực trong hải quân.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a kapitány családi öröksége jól ismert a haditengerészetnél.
- tài sản khi là thành viên của gia đình này ..chính là sẽ biết rất nhiều về hải quân
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a legdurvább, legkeményebb, legaljasabb repcsik voltak a haditengerészetnél.
họ là những người thô bạo, khó chịu nhất, trong các lực lượng hải quân.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És az utolsó munkahelye előtt 15 évig... tarts ki a haditengerészetnél volt?
trước khi anh mất việc, anh đã ở trong hải quân 15 năm à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a titkos berendezéseket eltávolítják és helyettesítik az új életre ... a kínai haditengerészetnél.
người ta sẽ lấy hết những thiết bị nhạy cảm của con tàu, sửa chữa và tân trang nó ...đưa cho hải quân trung quốc sử dụng
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha az a pénz valóban az amerikai haditengerészetnél van, akkor én 43 millió dollárt nyerhetek ezeken.
nếu thằng da trắng thật sự là hải quân thì tao và mày có thể có 43 triệu đô đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a haverom, sziporka, azt mondja, a kapitány legendás repcs-kiképző volt a haditengerészetnél.
sparky, nói rằng skipper, là một huyền thoại hướng dẫn bay trong hải quân.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a corpus christi haditengerészeti bázison!
két an toàn của chỉ huy quince. - căn cứ hải quân ở corpus christi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: