Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vagy a hangulatot.
hoặc không khí nơi đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lelombozza a hangulatot.
cậu là làm mất hứng quá.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csak jó hangulatot csinál.
chỉ tốt cho cô mà thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az tönkreteszi a hangulatot?
sẽ không làm mất hứng chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
most spannold fel a hangulatot!
lên nhạc sàn
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kösz, hogy tönkretetted a hangulatot, rex!
cảm ơn vì đã phá cái không khí này, rex. xin lỗi nhá.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hé, te aztán feldobod a hangulatot.
cảm ơn đã thắp sáng tâm trạng cho tớ nhé.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem akarom elrontani ezt a kellemes hangulatot.
xin hãy đứng dậy và thưởng thức bữa tiệc. bệ hạ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
legyetek oly drágák, és dobjátok fel a hangulatot.
hãy thay đổi cách bài trí, thay đổi tâm trạng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- igen? hallom felpezsdítetted a hangulatot múlt éjjel.
nghe có vẻ như tối qua em ăn ngon miệng nhỉ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jó hangulatot csináltatok, a gyerekek biztonságban érzik magukat veletek.
Đã lâu lắm rồi mới có lại cảm giác phấn khích như thế này. những đứa trẻ cảm thấy an toàn khi có 2 người ở đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- figyelj, haver most nincs ehhez hangulatunk.
nghe này anh bạn, bọn này không có hứng nói về vụ này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: