From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
egyre különösebb.
cái đó là gì?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egyre... különösebb.
- ... lạ lùng ghê. - thấy chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- egyre különösebb.
- alice đã nói vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem volt különösebb tervem.
tôikhôngdự địnhgìcả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ráadásul különösebb ok nélkül.
tôi lại cho đó là một may mắn, được ân xá khỏi bộ dạng kết tội.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
különösebb ismertetőjegye a rakoncátlan hajzat.
một chàng trai đầu bù tóc rối!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
van valami különösebb okod erre az esti sétára?
anh có lý do gì đặc biệt để ra ngoài tối nay không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
haladéktalanul küldjenek erősítést, amennyiben nem okoz különösebb gondot.
Đại tá, tôi yêu cầu ông cử đại đội tăng viện khác... nếu như việc đó không quá đáng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
különösebb bűntudatom sincs, mert dario ezen semmit sem veszíthet.
trên tất cả, tôi không cảm thấy tội lỗi, dario không mất đi gì cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Úgy tűnik, 2 tucatnyi nagy hal elpártol tőlünk, különösebb magyarázat nélkül.
chúng ta vừa mất 2 tá khách sộp mà không có một lời giải thích
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az orosz és kínai csapatok jól haladnak előre európában különösebb ellenállás nélkül.
quân đội trung quốc và nga đang tiến qua châu Âu mà không gặp sự kháng cự.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És kérjük az idegent, hogy ne öljön meg minket álmunkban, minden különösebb ok nélkül.
và chúng tôi cầu xin kẻ lạ đừng chẳng vì lý do gì. mà giết chúng tôi trong giấc ngủ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
amely szintenként lépcsőzetesen van elosztva, így képes a 16 lift mind a 31,256 főt szállítani... különösebb fennakadások nélkül.
họ sắp xếp giờ làm việc khác nhau theo các tầng cho nên 16 thang máy có thể kham nổi 31.259 nhân viên mà không bị ùn tắc nghiêm trọng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az ő érzelmei nyilvánvalóak voltak, de a nővére, habár szívesen fogadta barátom udvarlását, nem mutatta különösebb érdeklődés jeleit.
sự quan tâm của bạn tôi quá rõ ràng dùchịcô đã đónnhậnsựân cầncủaanh một cáchcởi mở, nhưng tôi thấy không có biểu hiện đặc biệt nào về tình cảm sựbìnhthảntrongnétmặtchịcôđãthuyết phụctôirằng tâmtưchịkhôngdễgì bị daođộng
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"az északi indián területeken... különösebb problémák nélkül... találkoztunk kiowakkal, wichitakkal... söt, még comanche-okkal is, akik... egy rezervátum mellett táboroztak le.
"tụi anh đi ngang qua lãnh địa da đỏ và dễ dàng tìm thấy người kiowa và người wichita và ngay cả một số người comanche đang đóng trại trong các khu tự trị.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting