Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
megfigyelhető univerzum? !
trÁi ĐẤt hỆ mẶt trỜi ngÂn hÀ ĐÁm ĐỊa phƯƠng siÊu ĐÁm xỬ nỮ vŨ trỤ ĐƯỢc biẾt tỚi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egyelőre. megfigyelhetŐ univerzum
Đó cũng là dòng cuối trong địa chỉ vũ trụ của chúng... tại thời điểm hiện tại.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a negyvenszeres lassítás mellett megfigyelhető a hatalmas ragadozó technikája és hihetetlen ereje is.
quay chậm lại 40 lần để khám phá được kĩ thuật và sức mạnh siêu phàm của kẻ săn mồi đồ sộ này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sokan képzelik, hogy ez, a világok, csillagok, galaxisok és halmazok a megfigyelhető univerzumunkban csak apró buborékok más univerzumok végtelen óceánjában.
nhiều người trong số chúng ta ngờ rằng tất cả những điều này-- tất cả những thế giới, vì sao, ngân hà, siêu đám trong vũ trụ mà chúng ta biết tới-- chỉ là một bong bóng nhỏ trong đại dương vô tận
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a takarók, megfigyelheti, milyen melegek.
những cái mền, ông sẽ thấy là chúng rất ấm, 50 phần trăm len.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: