From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
meggyógyult.
-thế thì sao
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meggyógyult?
anh ta ổn chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- meggyógyult.
- lành hẳn rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
már meggyógyult.
giờ đã được chữa lành
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- volt? meggyógyult.
Đã bị?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azt hittem meggyógyult.
tôi tưởng cậu ta đã được chữa rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a hátad már meggyógyult.
lưng anh đã lành rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Ő meggyógyult, épp most jon.
cô ấy đã được điều trị ngay bây giờ, jon.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meggyógyult már, vagy még gennyedzik?
Đã lành chưa hay vẫn rỉ nước?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csodák csodája, a lába meggyógyult.
thật kì diệu, cái chân đau của nó đã khỏi hẳn...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nagyon köszönöm. a testem meggyógyult.
Đa tạ sức khoẻ của tôi đã hồi phục từ lâu,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- meggyógyult a seb, de a heg marad.
ngài đã chữa lành vết thương cho tôi, nhưng lời nguyền của nago vẫn còn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem jelenti azt, hogy a beteg meggyógyult.
nó không có nghĩa là bệnh nhân được chữa khỏi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És amikor az is meggyógyult, visszaszerezheted majd a képességeidet.
và khi nó lành. anh có thể lấy lại được sức mạnh của anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ebből mennyi a meggyógyult rákbetegek száma? 10 009.
- và bao nhiêu người đã thoát khỏi ung thư?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- cruz meggyógyult, ő edzette az újakat, míg én feküdtem.
- cruz hoàn toàn bình phục rồi, đang chỉnh đốn những người mới trong khi tôi ốm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
alig tettek benne kárt, mintha a teste belülről már meggyógyult volna.
nó có thể phá hủy mọi thứ bên trong. nhưng thân thể anh ta đã được chữa khỏi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a csontig vágtad, de nem mentél időben orvoshoz, különben már meggyógyult volna.
anh cường, tay anh bị dao đâm thấu xương luôn lúc đó anh không chữa nếu chữa sớm thì không sao rồi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
egy pedig õ közülök, mikor látta, hogy meggyógyult, visszatére, dicsõítvén az istent nagy szóval;
có một người trong bọn họ thấy mình đã được sạch, bèn trở lại, lớn tiếng khen ngợi Ðức chúa trời;
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
a meggyógyult pedig nem tudja vala, hogy ki az; mert jézus félre vonult, sokaság lévén azon a helyen.
nhưng người đã được chữa lành không biết là ai: vì Ðức chúa jêsus đã lẫn trong đám đông tại chỗ đó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: