Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
igen, megszabadulunk tőle!
- Đúng vậy, và sự tống khứ tốt đẹp!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
megszabadulunk a dagadtaktól
phải sắp xếp vài thứ béo xung quanh đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
legalább megszabadulunk tőle.
tiệc tùng dạo này khó hiểu thật đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hát, megszabadulunk a sok buboréktól.
cuối cùng cũng có thể dẹp đống bong bóng đó khỏi căn hộ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vedd le az egyenruhát, megszabadulunk tőle.
cởi bộ đồng phục ra. ta sẽ vứt chúng đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- először is megszabadulunk a ruhától.
- trước hết phải bỏ quần áo này ra.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tehát, amint megérkezik, megszabadulunk tőle.
người phải đi là đứa bé đó vì thế nếu nó xuất hiện bọn mình sẽ vứt nó đi
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
megszabadulunk a jószágoktól gyorsan és emberségesen.
càng tàn nhẫn càng tốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tényleg örülünk, majd ha megszabadulunk magától, somerset.
chúng tôi rất mừng khi thoát được ông đấy, somerset. toàn mấy câu kiểu đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
szóval, növeljük a teljesítményt, és megszabadulunk a feleslegtől.
vì vậy, chúng ta có thể tăng sức mạnh hoặc chúng ta có thể làm giảm lực cản.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a jó hír ebben, hamarosan örökre megszabadulunk az undorító lelkétől.
chà, có điều là ta sẽ loại bỏ được linh hồn đáng ghét của ông ta mãi mãi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
csak addig jön velünk, amíg hasznát vesszük, utána megszabadulunk tőle.
chúng ta lợi dụng hắn để lấy được thứ ta cần, sau đó chúng ta sẽ loại bỏ hắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minden alkalommal, amikor megszabadulunk egy ellenségünktől, kettő lép a helyükbe.
cứ mỗi khi chúng ta diệt xong 1 kẻ, thì lại tạo ra 2 kẻ thù khác.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ne nyúlj hozzá. - ettől megszabadulunk. ne nyúlj hozzá!
- con không được động vào nó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha megszabadulunk a barátaitól, akkor szükségünk van rá, hogy elvezessen minket a sírokhoz.
một khi chúng ta xử lý đám bạn của hắn. chúng ta sẽ cần hắn dẫn đến khu mộ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minden olyan hibánkat is beismerjük, amiről eddig senkinek nem meséltünk. megszabadulunk lelki terheinktől.
kể cả những tội lỗi mà bạn đã tự hứa không nói với bất cứ ai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
az a legokosabb, ha ruhát váltunk, megszabadulunk ettől az autótól, és egy új gépjárművel dallasba megyünk.
hành động thông minh nhất của ta bây giờ là thay đồ, bỏ chiếc xe này đi... và trưng dụng một chiếc xe mới để tới dallas.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ha nem jön parce... - pearce. ha pearce nem jön, megszabadulunk a nőtől, és elmegyünk.
if parce không xuất hiện - nều pierce không xuất hiện, ta giết cô ta và đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Úgy gondoltuk, ha megszabadulunk tőle, miss o'shaughnessy belátja, számára az lesz a legjobb, ha tisztázzuk a köztünk fennálló nézeteltéréseket.
chúng tôi tin rằng giải quyết hắn theo cách đó sẽ khiến cho cô o'shaughnessy dừng lại và nghĩ rằng, có thể đó là cách tốt nhất để cổ hợp tác với chúng tôi trong vụ con chim ưng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- john megszabadult tőle.
- john đã từng tống khứ nó đi rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: