From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- ragaszkodik?
- cô chắc chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hozzád ragaszkodik.
tôi đâu biết, ả yêu cầu anh
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ragaszkodik hozzá?
cô có chắc không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a hölgy ragaszkodik.
quý cô đây khăng khăng muốn biết
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- akihez úgy ragaszkodik.
- cái con mà bà đã rất gắn bó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a hívó ragaszkodik önhöz.
người gọi cứ nhất quyết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha ragaszkodik hozzá, uram.
vâng, nếu ngài muốn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- vagy mert ragaszkodik hozzájuk?
hay anh bắt đầu để ý quan tâm đến họ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a bátyám ragaszkodik hozzá.
anh trai anh kiên quyết mời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
na jó, ha ragaszkodik hozzá.
Được rồi, nếu cô muốn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ragaszkodik ehhez. köztünk vége!
là anh ta nhất định muốn vậy, giữa chúng tôi hết rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ha ragaszkodik hozzá, drágám.
van damm. Ồ, nếu ông thích vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a pap is ragaszkodik a történetéhez.
cha xứ thì vẫn khai như thế.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
doigunk van. ha ragaszkodik hozzá.
nếu ông muốn, thiếu tá.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ha ragaszkodik hozzá, akkor igen.
- nếu em nài nỉ như thế thì, em sẽ được nghe. ("voi, che sapete" from "the marriage of figaro")
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
drogozik és megszállottan ragaszkodik hozzám.
cô ta nghiện ngập, cô ta bị ám ảnh với anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
attól tartok, hogy ragaszkodik hozzá.
thưa ngài, nhưng ông ấy nói có chuyện khẩn cấp .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de ragaszkodik hozzá, szóval... bocsánat.
- cần phải nói chuyện với anh sớm,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a császár ragaszkodik a genfi egyezményhez.
thiên hoàng yêu cầu chúng ta phải theo đúng quy tắc của công ước geneve.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de miért ragaszkodik az elnök bocsánatkéréséhez?
sao anh chỉ yêu cầu tổng thống xin lỗi thôi?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: