Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
yesus berkata kepada mereka, "sudah waktunya anak manusia diagungkan
Ðức chúa jêsus bèn đáp rằng: giờ đã đến, khi con người sẽ được vinh hiển.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tuhan berkenan menyelamatkan; ia ingin hukum-nya dihormati dan diagungkan
Ðức giê-hô-va vui lòng vì sự công bình mình, làm cho luật pháp cả sáng và tôn trọng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
orang sombong akan direndahkan dan orang angkuh ditundukkan. hanya tuhan sendiri yang diagungkan
con mắt ngó cao của loài người sẽ bị thấp xuống, sự kiêu ngạo của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
orang sombong akan direndahkan, dan orang angkuh ditundukkan. hanya tuhan sendiri yang diagungkan
sự tự cao của loài người sẽ bị dằn xuống, và sự cậy mình của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
allah diagungkan karena apa yang dirahasiakan-nya; raja dihormati karena apa yang dapat diterangkannya
giấu kín việc nào, ấy là vinh hiển của Ðức chúa trời; nhưng dò xét điều nào, ấy là vinh hiển của các vua.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kata-nya kepadaku, "engkaulah hamba-ku; aku akan diagungkan karena engkau.
ngài phán cùng ta rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, ta sẽ được sáng danh bởi ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
engkau telah melipatgandakan kami umat-mu, ya tuhan, dan meluaskan wilayah kami, karena itu engkau diagungkan
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã thêm dân nầy lên, ngài đã thêm dân nầy lên. ngài đã được vinh hiển, đã mở mang bờ cõi đất nầy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
semua milik-ku adalah milik bapa juga; dan semua milik bapa adalah milik-ku juga. aku diagungkan di antara mereka
phàm mọi điều thuộc về con tức là thuộc về cha, mọi điều thuộc về cha tức là thuộc về con, và con nhơn họ được tôn vinh.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kalau kalian berbuah banyak, bapa-ku diagungkan; dan dengan demikian kalian betul-betul menjadi pengikut-ku
nầy, cha ta sẽ được sáng danh là thể nào: ấy là các ngươi được kết nhiều quả, thì sẽ làm môn đồ của ta vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
"hai manusia fana, kutukilah gog raja agung dari negeri-negeri mesekh dan tubal di tanah magog
hỡi con người, hãy xây mặt lại cùng gót ở đất ma-gốc là vua của rô-sơ, mê-siếc, và tu-banh, mà nói tiên tri nghịch cùng người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting